I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.811
|
37.254
|
24.335
|
31.312
|
24.671
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.091
|
13.041
|
8.325
|
95.377
|
-5.586
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.826
|
15.734
|
15.642
|
15.779
|
18.992
|
- Các khoản dự phòng
|
2.251
|
-4.182
|
2.516
|
77.884
|
-32.587
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.279
|
-205
|
-927
|
-24
|
30
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.013
|
-625
|
-15.163
|
-1.060
|
-1.586
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.556
|
2.337
|
6.256
|
2.798
|
9.565
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-5.250
|
-18
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.901
|
50.295
|
32.660
|
126.689
|
19.085
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.876
|
-13.945
|
4.854
|
2.754
|
-8.992
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.510
|
1.673
|
-805
|
-9.654
|
13.005
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31.227
|
15.328
|
-573
|
-52.321
|
50.613
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.962
|
9.345
|
-3.476
|
-1.266
|
-2.766
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.733
|
-2.130
|
-3.965
|
-2.474
|
-9.163
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.666
|
-1.712
|
-5.558
|
-379
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.696
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
929
|
-3.079
|
-2.692
|
-4.833
|
1.260
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40.007
|
55.775
|
20.445
|
58.516
|
63.042
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.170
|
-2.682
|
-15.333
|
-117.708
|
-6.141
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
696
|
221
|
123
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-76.598
|
-47.862
|
0
|
-33.541
|
-80.589
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
63.795
|
32.992
|
24.540
|
41.490
|
57.408
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
1.482
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
809
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.808
|
1.816
|
12.329
|
3.361
|
1.586
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.356
|
-15.041
|
21.757
|
-104.794
|
-27.735
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
84.945
|
48.162
|
144.315
|
329.075
|
137.813
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92.654
|
-58.024
|
-143.210
|
-326.108
|
-156.800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.419
|
|
-1.156
|
|
-7.804
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.128
|
-9.861
|
-52
|
2.967
|
-26.791
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.523
|
30.873
|
42.150
|
-43.311
|
8.516
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.362
|
54.330
|
85.203
|
99.902
|
56.591
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.445
|
|
321
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.330
|
85.203
|
127.673
|
56.591
|
65.107
|