TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40.501
|
48.999
|
41.606
|
36.032
|
45.194
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.042
|
6.713
|
1.951
|
2.117
|
3.716
|
1. Tiền
|
2.042
|
3.713
|
1.951
|
2.117
|
516
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
3.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30.759
|
28.707
|
24.000
|
17.868
|
25.390
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.759
|
28.707
|
24.000
|
17.868
|
25.390
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.314
|
13.195
|
15.421
|
15.717
|
15.863
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.072
|
9.413
|
11.665
|
11.300
|
11.851
|
2. Trả trước cho người bán
|
81
|
26
|
81
|
170
|
192
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.284
|
3.936
|
3.855
|
4.504
|
4.078
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-123
|
-180
|
-180
|
-256
|
-259
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
274
|
302
|
225
|
232
|
225
|
1. Hàng tồn kho
|
274
|
302
|
225
|
232
|
225
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
111
|
82
|
9
|
98
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
12
|
0
|
98
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
81
|
70
|
9
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19.133
|
12.975
|
23.983
|
28.947
|
20.577
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.852
|
12.334
|
14.579
|
13.028
|
11.910
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.852
|
12.334
|
14.579
|
13.028
|
11.910
|
- Nguyên giá
|
33.072
|
33.072
|
36.636
|
32.508
|
30.805
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.219
|
-20.737
|
-22.057
|
-19.481
|
-18.896
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.000
|
0
|
8.000
|
14.500
|
8.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
0
|
8.000
|
14.500
|
8.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
281
|
640
|
1.404
|
1.419
|
667
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
281
|
640
|
1.404
|
1.419
|
667
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59.634
|
61.973
|
65.589
|
64.978
|
65.771
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.064
|
3.247
|
6.622
|
5.176
|
5.153
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.064
|
|
6.622
|
3.155
|
3.517
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
385
|
385
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143
|
1.696
|
5.325
|
1.093
|
1.834
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
159
|
598
|
324
|
724
|
411
|
6. Phải trả người lao động
|
320
|
|
509
|
479
|
423
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
5
|
3
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
442
|
441
|
463
|
468
|
461
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
|
0
|
2.021
|
1.636
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
|
0
|
2.021
|
1.636
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58.570
|
58.726
|
58.967
|
59.802
|
60.618
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58.570
|
58.726
|
58.967
|
59.802
|
60.618
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.630
|
-1.474
|
-1.233
|
-398
|
418
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.922
|
-1.630
|
-1.474
|
-1.233
|
-398
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
292
|
156
|
241
|
835
|
816
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59.634
|
61.973
|
65.589
|
64.978
|
65.771
|