I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.409.735
|
6.471.584
|
6.056.355
|
689.692
|
4.825.763
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.290.290
|
2.815.222
|
4.234.221
|
3.207.643
|
2.568.329
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.195.583
|
2.920.714
|
3.582.425
|
3.380.531
|
2.913.419
|
- Các khoản dự phòng
|
58.367
|
179.551
|
-321.799
|
-165.930
|
220.953
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-37
|
-147
|
284
|
83.631
|
25.886
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-557.627
|
-958.843
|
-388.832
|
-1.538.307
|
-1.729.164
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
594.004
|
673.947
|
1.362.144
|
1.447.718
|
1.137.236
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.700.025
|
9.286.806
|
10.290.577
|
3.897.336
|
7.394.092
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
742.280
|
-966.168
|
-651.239
|
675.799
|
213.434
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.269.571
|
-9.936.811
|
3.791.937
|
4.169.032
|
-636.928
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.802.614
|
3.789.405
|
-2.286.643
|
-3.138.563
|
3.519.382
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-91.840
|
-35.280
|
-93.498
|
130.000
|
127.789
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-530.307
|
-584.174
|
-1.322.381
|
-1.435.732
|
-1.141.522
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.494.585
|
-1.533.102
|
-1.805.341
|
-861.932
|
-958.915
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.792.529
|
20.674
|
7.923.413
|
3.435.940
|
8.517.333
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.911.358
|
-4.963.883
|
-4.411.560
|
-523.383
|
-303.748
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.018
|
1.107
|
4.217
|
31.164
|
54.662
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.674.955
|
-25.113.662
|
-20.799.134
|
-34.151.374
|
-46.828.380
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.674.636
|
18.854.354
|
25.851.966
|
22.805.115
|
33.758.394
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-181.035
|
-105.597
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
335.398
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
917.851
|
1.137.543
|
1.114.378
|
2.376.479
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
1.997
|
|
-1.710
|
-693
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.574.261
|
-10.302.236
|
1.601.998
|
-10.831.408
|
-10.943.286
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
105.200
|
228.253
|
192.628
|
443
|
1.771.634
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-6.041
|
-2.320
|
-5.026
|
-9.783
|
-9.142
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51.168.161
|
63.936.208
|
65.251.648
|
70.373.733
|
74.756.279
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48.573.997
|
-56.045.131
|
-73.313.739
|
-61.933.330
|
-73.030.338
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-678.909
|
-239.519
|
-731.855
|
-731.280
|
-730.958
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.014.415
|
7.877.491
|
-8.606.344
|
7.699.783
|
2.757.476
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.232.684
|
-2.404.071
|
919.067
|
304.316
|
331.523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.115.237
|
7.347.857
|
4.142.016
|
5.061.021
|
5.365.705
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
147
|
-62
|
369
|
104
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.347.957
|
4.943.933
|
5.061.021
|
5.365.705
|
5.697.332
|