I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
218,925
|
1,206,203
|
1,516,043
|
1,068,045
|
1,035,471
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
792,388
|
631,576
|
703,926
|
830,641
|
428,485
|
- Khấu hao TSCĐ
|
701,829
|
719,231
|
678,486
|
709,539
|
806,164
|
- Các khoản dự phòng
|
-21,012
|
62,883
|
10,720
|
80,431
|
66,919
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
85,793
|
101,838
|
44,786
|
20,090
|
-140,829
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-303,258
|
-519,357
|
-273,156
|
-283,115
|
-627,239
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
329,035
|
266,980
|
243,090
|
303,696
|
323,470
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,011,314
|
1,837,779
|
2,219,969
|
1,898,686
|
1,463,957
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
262,612
|
33,120
|
-278,477
|
325,328
|
100,700
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,191,190
|
1,269,070
|
-559,393
|
-892,284
|
-454,321
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-669,305
|
2,010,460
|
1,703,773
|
193,485
|
-388,336
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-42,518
|
65,417
|
35,334
|
33,371
|
-6,333
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-476,120
|
-275,270
|
-238,666
|
-320,505
|
-307,081
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-110,461
|
-98,780
|
-263,393
|
-316,591
|
-280,151
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,166,712
|
4,841,796
|
2,619,146
|
921,490
|
128,436
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
84,460
|
-22,507
|
-25,474
|
-192,924
|
-62,843
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17,875
|
10,497
|
1,196
|
13,744
|
7,321
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000,132
|
-12,857,088
|
-12,886,535
|
-7,206,864
|
-13,877,894
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,486,489
|
7,496,015
|
10,309,833
|
9,836,219
|
6,116,328
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-105,597
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
264,202
|
519,757
|
862,449
|
423,552
|
599,090
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
-554
|
|
|
-693
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-253,258
|
-4,853,326
|
-1,738,530
|
2,873,034
|
-7,217,999
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
443
|
1,773,366
|
5,140
|
-6,871
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2,116
|
-1,542
|
-3,288
|
0
|
-4,312
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,386,417
|
18,108,349
|
17,221,762
|
18,966,927
|
20,459,241
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,284,493
|
-19,663,632
|
-17,898,483
|
-18,047,656
|
-17,420,568
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-730,958
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,100,250
|
216,541
|
-674,869
|
181,443
|
3,034,361
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,013,705
|
205,012
|
205,746
|
3,975,967
|
-4,055,202
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,351,918
|
5,365,705
|
5,570,878
|
5,776,463
|
9,752,340
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
82
|
162
|
-161
|
-90
|
194
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,365,705
|
5,570,878
|
5,776,463
|
9,752,340
|
5,697,332
|