単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,206,203 1,516,043 1,068,045 1,035,471 1,934,661
2. Điều chỉnh cho các khoản 631,576 703,926 830,641 428,485 216,003
- Khấu hao TSCĐ 719,231 678,486 709,539 806,164 508,919
- Các khoản dự phòng 62,883 10,720 80,431 66,919 11,991
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 101,838 44,786 20,090 -140,829 10,007
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -519,357 -273,156 -283,115 -627,239 -637,707
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 266,980 243,090 303,696 323,470 322,793
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,837,779 2,219,969 1,898,686 1,463,957 2,150,664
- Tăng, giảm các khoản phải thu 33,120 -278,477 325,328 100,700 -21
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,269,070 -559,393 -892,284 -454,321 -575,793
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,010,460 1,703,773 193,485 -388,336 1,748,346
- Tăng giảm chi phí trả trước 65,417 35,334 33,371 -6,333 -51,386
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -275,270 -238,666 -320,505 -307,081 -325,486
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -98,780 -263,393 -316,591 -280,151 -456,800
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,841,796 2,619,146 921,490 128,436 2,489,525
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,507 -25,474 -192,924 -62,843 -163,055
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10,497 1,196 13,744 7,321 755
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,857,088 -12,886,535 -7,206,864 -13,877,894 -12,842,790
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,496,015 10,309,833 9,836,219 6,116,328 8,842,431
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 519,757 862,449 423,552 599,090 465,034
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số -693 -277
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,853,326 -1,738,530 2,873,034 -7,217,999 -3,697,901
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,773,366 5,140 -6,871
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1,542 -3,288 0 -4,312
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18,108,349 17,221,762 18,966,927 20,459,241 19,644,969
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19,663,632 -17,898,483 -18,047,656 -17,420,568 -20,675,754
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -730,958
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 216,541 -674,869 181,443 3,034,361 -1,030,786
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 205,012 205,746 3,975,967 -4,055,202 -2,239,162
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,365,705 5,570,878 5,776,463 9,752,340 4,897,332
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 162 -161 -90 194 48
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,570,878 5,776,463 9,752,340 5,697,332 2,658,218