単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,685,018 34,384,591 34,361,570 34,793,923 36,332,913
Các khoản giảm trừ doanh thu 198,526 250,519 214,901 220,003 197,955
Doanh thu thuần 31,486,492 34,134,072 34,146,669 34,573,921 36,134,958
Giá vốn hàng bán 24,773,876 26,826,358 27,254,758 27,986,952 28,934,548
Lợi nhuận gộp 6,712,616 7,307,714 6,891,911 6,586,969 7,200,411
Doanh thu hoạt động tài chính 585,309 580,109 575,389 635,696 693,294
Chi phí tài chính 375,236 293,717 330,441 189,072 339,023
Trong đó: Chi phí lãi vay 266,980 243,090 -303,696 323,470 322,793
Chi phí bán hàng 4,821,343 5,056,436 4,848,950 5,123,108 4,403,006
Chi phí quản lý doanh nghiệp 868,456 813,336 967,619 916,357 1,214,600
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,212,405 1,697,652 1,320,438 996,550 1,940,205
Thu nhập khác 24,627 -13,730 6,069 8,833 12,088
Chi phí khác 30,828 167,880 258,462 -30,088 17,631
Lợi nhuận khác -6,201 -181,609 -252,393 38,921 -5,543
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -20,486 -26,681 148 2,423 3,130
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,206,203 1,516,043 1,068,045 1,035,471 1,934,661
Chi phí thuế TNDN hiện hành 311,262 340,748 273,572 200,117 397,722
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,033 2,911 -11,314 -16,790 -10,895
Chi phí thuế TNDN 303,230 343,659 262,259 183,327 386,828
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 902,974 1,172,384 805,787 852,144 1,547,834
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 536 107 5,637 5,140 1,897
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 902,437 1,172,277 800,150 847,004 1,545,937
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)