Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,653,210
|
31,685,018
|
34,384,591
|
34,361,570
|
34,793,923
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
231,721
|
198,526
|
250,519
|
214,901
|
220,003
|
Doanh thu thuần
|
31,421,489
|
31,486,492
|
34,134,072
|
34,146,669
|
34,573,921
|
Giá vốn hàng bán
|
25,235,028
|
24,773,876
|
26,826,358
|
27,254,758
|
27,986,952
|
Lợi nhuận gộp
|
6,186,461
|
6,712,616
|
7,307,714
|
6,891,911
|
6,586,969
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
603,394
|
585,309
|
580,109
|
575,389
|
635,696
|
Chi phí tài chính
|
418,581
|
375,236
|
293,717
|
330,441
|
189,072
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
329,035
|
266,980
|
243,090
|
-303,696
|
323,470
|
Chi phí bán hàng
|
5,607,080
|
4,821,343
|
5,056,436
|
4,848,950
|
5,123,108
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
300,976
|
868,456
|
813,336
|
967,619
|
916,357
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
463,219
|
1,212,405
|
1,697,652
|
1,320,438
|
996,550
|
Thu nhập khác
|
6,949
|
24,627
|
-13,730
|
6,069
|
8,833
|
Chi phí khác
|
251,242
|
30,828
|
167,880
|
258,462
|
-30,088
|
Lợi nhuận khác
|
-244,294
|
-6,201
|
-181,609
|
-252,393
|
38,921
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-20,486
|
-26,681
|
148
|
2,423
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
218,925
|
1,206,203
|
1,516,043
|
1,068,045
|
1,035,471
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66,282
|
311,262
|
340,748
|
273,572
|
200,117
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
62,325
|
-8,033
|
2,911
|
-11,314
|
-16,790
|
Chi phí thuế TNDN
|
128,607
|
303,230
|
343,659
|
262,259
|
183,327
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
90,318
|
902,974
|
1,172,384
|
805,787
|
852,144
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
60
|
536
|
107
|
5,637
|
5,140
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
90,258
|
902,437
|
1,172,277
|
800,150
|
847,004
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|