Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,685,018
|
34,384,591
|
34,361,570
|
34,793,923
|
36,332,913
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
198,526
|
250,519
|
214,901
|
220,003
|
197,955
|
Doanh thu thuần
|
31,486,492
|
34,134,072
|
34,146,669
|
34,573,921
|
36,134,958
|
Giá vốn hàng bán
|
24,773,876
|
26,826,358
|
27,254,758
|
27,986,952
|
28,934,548
|
Lợi nhuận gộp
|
6,712,616
|
7,307,714
|
6,891,911
|
6,586,969
|
7,200,411
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
585,309
|
580,109
|
575,389
|
635,696
|
693,294
|
Chi phí tài chính
|
375,236
|
293,717
|
330,441
|
189,072
|
339,023
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
266,980
|
243,090
|
-303,696
|
323,470
|
322,793
|
Chi phí bán hàng
|
4,821,343
|
5,056,436
|
4,848,950
|
5,123,108
|
4,403,006
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
868,456
|
813,336
|
967,619
|
916,357
|
1,214,600
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,212,405
|
1,697,652
|
1,320,438
|
996,550
|
1,940,205
|
Thu nhập khác
|
24,627
|
-13,730
|
6,069
|
8,833
|
12,088
|
Chi phí khác
|
30,828
|
167,880
|
258,462
|
-30,088
|
17,631
|
Lợi nhuận khác
|
-6,201
|
-181,609
|
-252,393
|
38,921
|
-5,543
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-20,486
|
-26,681
|
148
|
2,423
|
3,130
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,206,203
|
1,516,043
|
1,068,045
|
1,035,471
|
1,934,661
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
311,262
|
340,748
|
273,572
|
200,117
|
397,722
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8,033
|
2,911
|
-11,314
|
-16,790
|
-10,895
|
Chi phí thuế TNDN
|
303,230
|
343,659
|
262,259
|
183,327
|
386,828
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
902,974
|
1,172,384
|
805,787
|
852,144
|
1,547,834
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
536
|
107
|
5,637
|
5,140
|
1,897
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
902,437
|
1,172,277
|
800,150
|
847,004
|
1,545,937
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|