単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56,259,440 59,688,209 61,074,953 65,774,194 68,350,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,570,878 5,776,463 9,752,340 5,697,332 2,658,218
1. Tiền 5,103,734 4,564,646 3,283,840 4,697,332 2,658,218
2. Các khoản tương đương tiền 467,145 1,211,816 6,468,500 1,000,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,673,244 25,180,621 21,548,922 28,524,442 32,390,515
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,862,847 7,120,709 7,355,271 8,763,667 9,862,532
1. Phải thu khách hàng 307,572 347,553 232,971 241,405 238,309
2. Trả trước cho người bán 47,835 89,770 99,504 53,660 62,660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,687,440 2,604,332 2,486,352 2,430,888 2,589,563
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 20,492,369 21,040,831 21,853,578 22,244,676 22,808,478
1. Hàng tồn kho 20,759,701 21,319,352 22,212,929 22,667,774 23,243,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -267,332 -278,520 -359,351 -423,098 -435,089
V. Tài sản ngắn hạn khác 660,102 569,584 564,842 544,077 630,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 433,198 412,415 387,195 390,391 415,903
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 195,843 126,637 156,278 121,055 184,458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31,060 30,532 21,369 32,630 30,098
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,284,091 6,181,616 5,825,090 4,444,516 4,329,022
I. Các khoản phải thu dài hạn 428,907 411,637 397,944 389,708 398,377
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 428,907 411,637 397,944 389,708 398,377
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,800,295 4,963,438 4,172,054 3,586,629 3,233,902
1. Tài sản cố định hữu hình 5,732,813 4,897,294 4,107,248 3,523,161 3,171,772
- Nguyên giá 20,074,556 19,550,339 19,064,455 19,174,626 19,305,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,341,743 -14,653,045 -14,957,207 -15,651,465 -16,133,824
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 67,482 66,144 64,806 63,468 62,129
- Nguyên giá 90,298 90,298 90,298 90,298 90,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,816 -24,154 -25,492 -26,830 -28,168
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 626,147 409,735 954,837 242,036 245,166
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 266,147 239,465 239,613 242,036 245,166
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 197,158 179,696 182,859 201,617 395,224
1. Chi phí trả trước dài hạn 88,037 73,486 65,335 68,472 94,346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 109,121 106,210 117,524 133,145 300,877
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 230,220 214,872 107,436 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,543,531 65,869,825 66,900,043 70,218,710 72,679,225
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37,509,372 39,393,065 39,624,478 42,097,133 43,010,091
I. Nợ ngắn hạn 31,420,953 33,260,021 33,471,435 42,097,133 43,010,091
1. Vay và nợ ngắn 17,573,259 16,896,538 17,815,809 27,300,247 26,222,186
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,209,451 9,801,622 10,181,784 9,137,518 11,308,959
4. Người mua trả tiền trước 73,645 66,936 105,104 90,966 74,354
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 599,644 645,293 603,768 534,222 532,077
6. Phải trả người lao động 402,337 517,456 614,384 650,000 344,955
7. Chi phí phải trả 1,492,859 2,285,314 2,768,805 3,356,940 3,376,995
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,001,703 2,943,777 1,300,980 905,192 1,034,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 67,936 67,467 67,067 0 0
II. Nợ dài hạn 6,088,419 6,133,044 6,153,044 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,087,250 6,131,875 6,151,875 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,169 1,169 1,169 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26,034,159 26,476,760 27,275,565 28,121,577 29,669,134
I. Vốn chủ sở hữu 26,034,159 26,476,760 27,275,565 28,121,577 29,669,134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14,633,767 14,622,442 14,622,442 14,622,442 14,622,442
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,592,002 558,110 558,110 558,110 558,110
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11,325 -3,288 -3,288 -7,600 -7,600
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,682 3,448 3,448 2,458 2,458
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,062,761 10,941,518 11,735,141 12,582,145 14,128,082
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 70,240 70,240
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 753,273 354,530 359,712 364,021 365,640
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,543,531 65,869,825 66,900,043 70,218,710 72,679,225