I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
68.429
|
94.814
|
94.245
|
130.580
|
142.917
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
66.693
|
58.751
|
58.721
|
146.287
|
85.977
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.348
|
26.556
|
31.860
|
65.676
|
75.183
|
- Các khoản dự phòng
|
5.677
|
8.675
|
6.019
|
35.699
|
-28.354
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
416
|
-2.709
|
-1.461
|
5.180
|
346
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-910
|
-6.069
|
-5.100
|
-7.721
|
-11.683
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
40.164
|
32.297
|
27.402
|
47.454
|
50.486
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
135.122
|
153.565
|
152.965
|
276.867
|
228.894
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-98.886
|
-40.050
|
7.832
|
381.263
|
-9.624
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30.836
|
47.947
|
-17.818
|
-48.766
|
54.765
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
169.642
|
-5.296
|
-42.827
|
-170.849
|
-41.310
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.323
|
-1.096
|
-5.824
|
-12.895
|
-7.114
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41.561
|
-32.297
|
-27.417
|
-47.624
|
-50.247
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.529
|
-9.958
|
-12.924
|
-10.167
|
-25.594
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.770
|
-12.569
|
-3.543
|
-5.557
|
-33.825
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
118.858
|
100.245
|
50.446
|
362.273
|
115.945
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29.002
|
-97.724
|
-93.284
|
-128.710
|
-101.717
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
674
|
966
|
8.602
|
0
|
23.064
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-146.165
|
-146.575
|
-12.304
|
-168.832
|
-189.292
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22.509
|
80.398
|
16.454
|
76.332
|
182.962
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-282.883
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
24.291
|
1.000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
7.721
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.914
|
6.960
|
2.208
|
0
|
10.129
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-150.070
|
-131.685
|
-77.324
|
-496.372
|
-74.854
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
11.866
|
29.963
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
-72.760
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.148.274
|
1.287.373
|
1.449.049
|
1.789.083
|
2.418.843
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.117.221
|
-1.247.633
|
-1.397.449
|
-1.620.548
|
-2.365.381
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-2.952
|
-12.587
|
-16.469
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-13.415
|
-13.415
|
-13.415
|
-13.415
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42.920
|
56.288
|
35.233
|
142.533
|
-49.183
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.708
|
24.849
|
8.355
|
8.434
|
-8.092
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.899
|
26.853
|
51.698
|
54.001
|
62.435
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-4
|
-20
|
-1
|
22
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.603
|
51.698
|
60.033
|
62.434
|
54.364
|