単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,292 58,971 34,781 32,593 17,620
2. Điều chỉnh cho các khoản 30,458 41,135 -1,868 31,542 15,522
- Khấu hao TSCĐ 23,207 13,404 23,341 4,172 19,423
- Các khoản dự phòng -845 7,749 -39,107 1,862 -17,958
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,025 2,051 -680
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,501 -2,980 -2,057 13,077 297
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 10,597 11,601 13,904 13,112 13,759
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 10,335
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,750 100,106 32,913 64,135 33,141
- Tăng, giảm các khoản phải thu -26,760 -57,868 10,770 10,821 -89,492
- Tăng, giảm hàng tồn kho -30,537 -25,069 47,164 63,207 -5,014
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,559 10,458 -12,864 -44,659 39,815
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,346 3,568 -3,018 -6,577 -1,760
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -8,618 -12,563 -11,328 -16,314 -13,089
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15,339 3,742 -11,034 -7,526
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15 -20,178 -5,599 -8,033 -9,895
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,725 -16,884 61,779 51,547 -53,818
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,855 -21,878 -22,301 -29,615 -21,251
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19,439 -241
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -58,701 -4,156 -33,121 -82,226 -48,600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,569 19,029 151,276 25,013
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 650 3,308 4,751 3,024 2,109
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -65,907 -21,157 -12,202 42,217 -42,669
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -72,760 0 -76,180
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 546,552 540,689 595,067 727,001 570,284
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -459,412 -527,721 -552,942 -819,426 -396,897
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,684 -3,467 -2,614 -4,052 -5,928
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,415 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 84,457 9,501 -46,664 -96,476 91,279
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,275 -28,539 2,913 -2,712 -5,207
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62,435 82,709 54,156 57,041 54,365
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -14 -28 35
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 82,709 54,156 57,041 54,364 49,158