単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,421 17,292 58,971 34,781 32,593
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,583 30,458 41,135 -1,868 31,542
- Khấu hao TSCĐ 30,542 23,207 13,404 23,341 4,172
- Các khoản dự phòng -18,769 -845 7,749 -39,107 1,862
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5,180 1,025 2,051 -680
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -33,869 -2,501 -2,980 -2,057 13,077
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 12,334 10,597 11,601 13,904 13,112
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 10,335
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,838 47,750 100,106 32,913 64,135
- Tăng, giảm các khoản phải thu 175,081 -26,760 -57,868 10,770 10,821
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,552 -30,537 -25,069 47,164 63,207
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -145,504 15,559 10,458 -12,864 -44,659
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,755 4,346 3,568 -3,018 -6,577
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -13,188 -8,618 -12,563 -11,328 -16,314
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,648 -15,339 3,742 -11,034
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,519 -15 -20,178 -5,599 -8,033
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,753 1,725 -16,884 61,779 51,547
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,237 -7,855 -21,878 -22,301 -29,615
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -818 19,439 -241
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37,075 -58,701 -4,156 -33,121 -82,226
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 31,525 1,569 19,029 151,276
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,521
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,100
9. Lãi tiền gửi đã thu 4,820
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 650 3,308 4,751 3,024
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -45,407 -65,907 -21,157 -12,202 42,217
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -72,760 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 451,142 546,552 540,689 595,067 727,001
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -420,424 -459,412 -527,721 -552,942 -819,426
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -11,153 -2,684 -3,467 -2,614 -4,052
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -13,415 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19,565 84,457 9,501 -46,664 -96,476
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,089 20,275 -28,539 2,913 -2,712
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 77,524 62,435 82,709 54,156 57,041
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -14 -28 35
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62,434 82,709 54,156 57,041 54,364