単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 448,009 360,080 338,222 359,415 705,638
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,021 1,809 10,326 9,571 25,582
Doanh thu thuần 440,987 358,271 327,896 349,844 680,056
Giá vốn hàng bán 304,908 261,379 248,494 290,854 509,253
Lợi nhuận gộp 136,080 96,891 79,402 58,991 170,803
Doanh thu hoạt động tài chính 8,506 8,719 14,607 8,736 10,134
Chi phí tài chính 19,899 18,329 17,918 15,848 18,951
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,601 13,904 13,112 13,759 15,966
Chi phí bán hàng 40,677 26,232 21,291 21,398 34,878
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,677 26,241 22,752 12,385 58,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,332 34,809 32,048 18,096 68,769
Thu nhập khác 30,033 1,009 2,162 885 380
Chi phí khác 18,394 1,037 1,617 1,362 148
Lợi nhuận khác 11,639 -27 545 -477 232
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,971 34,781 32,593 17,620 69,002
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,568 10,534 -802 5,260 7,328
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -737 -3,867 7,391 -559 2,997
Chi phí thuế TNDN 7,831 6,667 6,589 4,701 10,325
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51,140 28,115 26,004 12,919 58,677
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 79 57 34 8 105
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51,061 28,057 25,970 12,911 58,572
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)