Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
312,201
|
448,009
|
360,080
|
338,222
|
359,415
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,539
|
7,021
|
1,809
|
10,326
|
9,571
|
Doanh thu thuần
|
310,662
|
440,987
|
358,271
|
327,896
|
349,844
|
Giá vốn hàng bán
|
218,408
|
304,908
|
261,379
|
248,494
|
290,854
|
Lợi nhuận gộp
|
92,253
|
136,080
|
96,891
|
79,402
|
58,991
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,861
|
8,506
|
8,719
|
14,607
|
8,736
|
Chi phí tài chính
|
12,020
|
19,899
|
18,329
|
17,918
|
15,848
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,597
|
11,601
|
13,904
|
13,112
|
13,759
|
Chi phí bán hàng
|
33,441
|
40,677
|
26,232
|
21,291
|
21,398
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,399
|
36,677
|
26,241
|
22,752
|
12,385
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,255
|
47,332
|
34,809
|
32,048
|
18,096
|
Thu nhập khác
|
462
|
30,033
|
1,009
|
2,162
|
885
|
Chi phí khác
|
424
|
18,394
|
1,037
|
1,617
|
1,362
|
Lợi nhuận khác
|
38
|
11,639
|
-27
|
545
|
-477
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,292
|
58,971
|
34,781
|
32,593
|
17,620
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,400
|
8,568
|
10,534
|
-802
|
5,260
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-736
|
-737
|
-3,867
|
7,391
|
-559
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,664
|
7,831
|
6,667
|
6,589
|
4,701
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,628
|
51,140
|
28,115
|
26,004
|
12,919
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
20
|
79
|
57
|
34
|
8
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,609
|
51,061
|
28,057
|
25,970
|
12,911
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|