単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 378,960 312,201 448,009 360,080 338,222
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,914 1,539 7,021 1,809 10,326
Doanh thu thuần 377,045 310,662 440,987 358,271 327,896
Giá vốn hàng bán 244,582 218,408 304,908 261,379 248,494
Lợi nhuận gộp 132,463 92,253 136,080 96,891 79,402
Doanh thu hoạt động tài chính -13,152 5,861 8,506 8,719 14,607
Chi phí tài chính 24,887 12,020 19,899 18,329 17,918
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,334 10,597 11,601 13,904 13,112
Chi phí bán hàng 29,313 33,441 40,677 26,232 21,291
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,190 35,399 36,677 26,241 22,752
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,921 17,255 47,332 34,809 32,048
Thu nhập khác 11,403 462 30,033 1,009 2,162
Chi phí khác 4,903 424 18,394 1,037 1,617
Lợi nhuận khác 6,500 38 11,639 -27 545
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,421 17,292 58,971 34,781 32,593
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,588 4,400 8,568 10,534 -802
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,197 -736 -737 -3,867 7,391
Chi phí thuế TNDN 5,391 3,664 7,831 6,667 6,589
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,030 13,628 51,140 28,115 26,004
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -15 20 79 57 34
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,045 13,609 51,061 28,057 25,970
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)