TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.765.032
|
1.570.790
|
1.540.765
|
1.866.332
|
2.167.627
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101.430
|
36.538
|
141.255
|
101.294
|
166.740
|
1. Tiền
|
41.430
|
6.538
|
21.255
|
51.294
|
26.740
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60.000
|
30.000
|
120.000
|
50.000
|
140.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
280.328
|
264.328
|
256.626
|
330.014
|
301.371
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
280.328
|
264.328
|
256.626
|
330.014
|
301.371
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
662.033
|
535.530
|
417.890
|
575.128
|
718.450
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
628.665
|
478.309
|
331.966
|
523.024
|
656.941
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.393
|
17.557
|
37.779
|
8.548
|
23.832
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
20.096
|
34.596
|
35.096
|
35.914
|
27.114
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.557
|
9.746
|
17.739
|
12.335
|
15.256
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.678
|
-4.678
|
-4.690
|
-4.694
|
-4.694
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
711.157
|
691.377
|
722.975
|
845.794
|
964.916
|
1. Hàng tồn kho
|
730.062
|
703.414
|
727.147
|
850.007
|
970.738
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18.905
|
-12.038
|
-4.172
|
-4.213
|
-5.822
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.083
|
43.017
|
2.020
|
14.103
|
16.150
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.004
|
7.597
|
1.979
|
5.160
|
4.568
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.040
|
35.380
|
0
|
8.903
|
10.431
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
40
|
39
|
41
|
40
|
1.151
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
171.126
|
168.862
|
174.592
|
170.392
|
168.657
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.407
|
2.505
|
2.167
|
2.167
|
2.352
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.407
|
2.505
|
2.167
|
2.167
|
2.352
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
98.847
|
96.141
|
94.609
|
91.668
|
88.778
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92.053
|
89.495
|
88.113
|
85.321
|
82.581
|
- Nguyên giá
|
178.334
|
178.644
|
179.098
|
179.208
|
179.227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.281
|
-89.149
|
-90.985
|
-93.887
|
-96.646
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.795
|
6.645
|
6.496
|
6.347
|
6.198
|
- Nguyên giá
|
8.687
|
8.687
|
8.687
|
8.687
|
8.687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.892
|
-2.042
|
-2.191
|
-2.340
|
-2.489
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
194
|
194
|
592
|
474
|
2.039
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
194
|
194
|
592
|
474
|
2.039
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
37.537
|
45.231
|
48.135
|
48.784
|
48.952
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17.537
|
25.231
|
28.135
|
28.784
|
28.952
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.599
|
4.068
|
9.183
|
8.211
|
8.264
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.831
|
994
|
5.535
|
2.819
|
2.641
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.768
|
3.074
|
3.648
|
5.393
|
5.624
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
21.542
|
20.724
|
19.906
|
19.088
|
18.270
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.936.158
|
1.739.652
|
1.715.357
|
2.036.724
|
2.336.283
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.510.005
|
1.312.151
|
1.285.514
|
1.578.235
|
1.865.540
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.508.703
|
1.293.625
|
1.263.456
|
1.576.744
|
1.863.515
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
988.544
|
1.028.043
|
1.137.307
|
1.071.283
|
1.240.068
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
438.770
|
159.449
|
77.672
|
383.481
|
551.309
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28.162
|
24.240
|
13.561
|
14.207
|
13.007
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.770
|
62.406
|
18.225
|
18.064
|
21.806
|
6. Phải trả người lao động
|
5.103
|
4.247
|
4.276
|
3.572
|
4.922
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.818
|
3.699
|
7.234
|
7.170
|
24.213
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
2.321
|
0
|
56
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.721
|
3.817
|
3.321
|
74.383
|
3.818
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.407
|
3.995
|
556
|
3.224
|
3.069
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.408
|
1.408
|
1.304
|
1.304
|
1.304
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.302
|
18.526
|
22.058
|
1.491
|
2.025
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
17.225
|
20.774
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
660
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.302
|
1.302
|
1.284
|
1.491
|
1.365
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
426.153
|
427.501
|
429.843
|
458.489
|
470.743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
426.153
|
427.501
|
429.843
|
458.489
|
470.743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
316.465
|
316.465
|
341.778
|
357.601
|
357.601
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.348
|
5.348
|
5.348
|
5.348
|
5.348
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.828
|
9.828
|
9.828
|
9.828
|
11.175
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73.231
|
76.502
|
53.078
|
69.098
|
81.273
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50.445
|
50.605
|
25.293
|
52.253
|
50.903
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.786
|
25.897
|
27.785
|
16.845
|
30.370
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
21.281
|
19.357
|
19.811
|
16.615
|
15.346
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.936.158
|
1.739.652
|
1.715.357
|
2.036.724
|
2.336.283
|