TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
482,074
|
722,200
|
949,266
|
959,997
|
1,033,008
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,072
|
9,103
|
60,722
|
55,704
|
21,749
|
1. Tiền
|
14,072
|
9,103
|
11,722
|
55,704
|
21,749
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
49,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
410,332
|
612,688
|
788,505
|
793,993
|
843,945
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
385,990
|
608,736
|
786,643
|
776,429
|
826,512
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,110
|
2,737
|
228
|
73
|
90
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22,304
|
1,689
|
2,181
|
18,044
|
17,826
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-73
|
-474
|
-547
|
-553
|
-484
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,523
|
46,547
|
78,012
|
85,312
|
156,032
|
1. Hàng tồn kho
|
48,523
|
46,547
|
78,012
|
85,312
|
156,032
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,146
|
53,861
|
22,027
|
24,987
|
11,283
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,038
|
1,717
|
3,311
|
24,880
|
6,366
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
35,946
|
18,481
|
0
|
4,898
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,109
|
16,198
|
235
|
107
|
19
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,837,147
|
6,707,928
|
6,177,163
|
5,696,281
|
4,742,968
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,696,248
|
5,979,270
|
5,464,297
|
4,933,684
|
4,448,861
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,696,248
|
5,978,801
|
5,463,860
|
4,933,464
|
4,448,816
|
- Nguyên giá
|
10,128,951
|
10,134,974
|
10,149,070
|
10,149,089
|
10,190,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,432,703
|
-4,156,173
|
-4,685,210
|
-5,215,626
|
-5,742,009
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
468
|
437
|
221
|
45
|
- Nguyên giá
|
88
|
598
|
736
|
736
|
736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88
|
-130
|
-299
|
-515
|
-691
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,487
|
1,996
|
5,904
|
51,496
|
57,000
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,487
|
1,996
|
5,904
|
51,496
|
57,000
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
139,412
|
726,662
|
706,962
|
711,100
|
237,107
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
95,616
|
685,032
|
668,345
|
673,761
|
200,478
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
43,796
|
41,630
|
38,617
|
37,339
|
36,630
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,319,221
|
7,430,128
|
7,126,429
|
6,656,278
|
5,775,977
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,326,332
|
6,121,687
|
6,232,017
|
5,759,395
|
5,463,056
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,660,458
|
2,766,164
|
3,870,286
|
3,823,962
|
3,816,592
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2,137,160
|
1,606,332
|
1,908,408
|
1,842,016
|
1,536,197
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
423,585
|
861,108
|
1,536,178
|
1,483,247
|
2,177,627
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51
|
39
|
39
|
39
|
10
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
7,910
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
11,339
|
18,498
|
9,036
|
10,477
|
26,356
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
83,062
|
276,354
|
412,523
|
474,267
|
72,895
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,288
|
3,000
|
3,460
|
5,492
|
2,511
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,973
|
833
|
642
|
516
|
995
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,665,874
|
3,355,523
|
2,361,730
|
1,935,433
|
1,646,464
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,665,874
|
3,355,523
|
2,361,730
|
1,935,433
|
1,646,464
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
992,889
|
1,308,441
|
894,412
|
896,883
|
312,921
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
992,889
|
1,308,441
|
894,412
|
896,883
|
312,921
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,969,806
|
1,969,806
|
1,969,806
|
1,969,806
|
1,969,806
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-976,918
|
-661,366
|
-1,075,394
|
-1,072,923
|
-1,656,886
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-658,539
|
-559,263
|
-661,366
|
-1,075,394
|
-1,072,923
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-318,378
|
-102,102
|
-414,029
|
2,471
|
-583,962
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,319,221
|
7,430,128
|
7,126,429
|
6,656,278
|
5,775,977
|