Unit: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,381,231 3,640,031 3,205,297 4,003,428 4,230,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,381,231 3,640,031 3,205,297 4,003,428 4,230,032
4. Giá vốn hàng bán 2,254,117 3,274,582 3,130,775 3,661,258 3,986,447
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 127,114 365,449 74,522 342,170 243,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,040 12,085 615 1,583 881
7. Chi phí tài chính 443,299 432,088 414,835 318,234 774,820
-Trong đó: Chi phí lãi vay 408,403 422,568 367,888 304,163 276,528
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,702 35,078 32,113 40,322 48,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -315,847 -89,632 -371,811 -14,803 -578,985
12. Thu nhập khác 660 396 184 19,029 422
13. Chi phí khác 3,191 3,139 4,018 1,755 1,942
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2,532 -2,744 -3,834 17,274 -1,520
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -318,378 -92,376 -375,644 2,471 -580,505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -318,378 -92,376 -375,644 2,471 -580,505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -318,378 -92,376 -375,644 2,471 -580,505