TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
195.456
|
207.771
|
214.456
|
204.237
|
186.250
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.593
|
14.094
|
9.896
|
8.364
|
10.432
|
1. Tiền
|
6.593
|
6.094
|
5.896
|
3.364
|
5.432
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.000
|
8.000
|
4.000
|
5.000
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130.600
|
142.800
|
139.000
|
156.500
|
120.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130.600
|
142.800
|
139.000
|
156.500
|
120.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.621
|
21.472
|
34.286
|
20.538
|
29.769
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.665
|
14.878
|
17.652
|
9.564
|
12.909
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.533
|
2.185
|
11.586
|
5.421
|
12.276
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.695
|
5.681
|
5.584
|
5.552
|
4.584
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.273
|
-1.272
|
-535
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25.052
|
29.016
|
30.732
|
18.754
|
23.623
|
1. Hàng tồn kho
|
25.412
|
29.359
|
31.343
|
19.661
|
24.164
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-360
|
-344
|
-611
|
-907
|
-542
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
590
|
389
|
542
|
82
|
2.127
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
251
|
90
|
170
|
61
|
82
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
177
|
0
|
2.045
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
339
|
299
|
195
|
20
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71.959
|
65.015
|
66.461
|
87.077
|
140.385
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47
|
47
|
47
|
47
|
97
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
47
|
47
|
47
|
47
|
97
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37.919
|
31.978
|
27.245
|
24.370
|
21.271
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32.771
|
27.105
|
22.656
|
19.781
|
16.682
|
- Nguyên giá
|
122.110
|
122.154
|
120.778
|
122.700
|
123.092
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89.339
|
-95.049
|
-98.122
|
-102.919
|
-106.410
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.148
|
4.873
|
4.589
|
4.589
|
4.589
|
- Nguyên giá
|
6.927
|
6.927
|
6.927
|
6.927
|
6.927
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.780
|
-2.054
|
-2.338
|
-2.338
|
-2.338
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12.474
|
11.759
|
11.045
|
10.388
|
9.908
|
- Nguyên giá
|
30.880
|
30.880
|
30.880
|
30.880
|
30.880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.407
|
-19.121
|
-19.835
|
-20.493
|
-20.972
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.256
|
1.718
|
9.025
|
34.510
|
91.537
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.256
|
1.718
|
9.025
|
34.510
|
91.537
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.173
|
19.422
|
19.009
|
17.672
|
17.482
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.507
|
18.727
|
18.000
|
17.466
|
17.052
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
666
|
695
|
1.010
|
206
|
430
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
267.415
|
272.786
|
280.918
|
291.314
|
326.635
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49.462
|
47.972
|
44.298
|
45.969
|
70.553
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46.093
|
44.988
|
41.898
|
42.928
|
54.699
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.015
|
932
|
0
|
4.889
|
7.374
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.437
|
4.279
|
3.283
|
1.270
|
7.477
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.907
|
6.164
|
6.853
|
7.608
|
8.035
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.621
|
627
|
788
|
1.734
|
2.983
|
6. Phải trả người lao động
|
8.746
|
6.598
|
8.721
|
7.010
|
7.057
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.027
|
1.174
|
2.819
|
983
|
1.855
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.143
|
13.539
|
7.497
|
7.529
|
8.306
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.197
|
11.675
|
11.937
|
11.905
|
11.612
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.369
|
2.985
|
2.400
|
3.041
|
15.854
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.369
|
2.985
|
2.400
|
2.378
|
1.453
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
664
|
14.402
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
217.953
|
224.814
|
236.620
|
245.344
|
256.082
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
217.953
|
224.814
|
236.620
|
245.344
|
256.082
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
111.000
|
111.000
|
111.000
|
111.000
|
111.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.433
|
20.433
|
20.433
|
20.433
|
20.433
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54.985
|
58.193
|
61.296
|
64.503
|
68.163
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.534
|
35.188
|
43.891
|
49.408
|
56.485
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28.507
|
31.563
|
35.483
|
43.891
|
49.408
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.027
|
3.624
|
8.408
|
5.517
|
7.077
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
267.415
|
272.786
|
280.918
|
291.314
|
326.635
|