I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27,782
|
30,121
|
32,281
|
30,361
|
27,481
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15,109
|
-10,006
|
-14,161
|
-13,338
|
-7,546
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,437
|
-5,418
|
-7,259
|
-4,767
|
-6,432
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-122
|
-80
|
-20
|
-65
|
-134
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,000
|
-1,200
|
-4,682
|
-800
|
-2,977
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,276
|
5,548
|
902
|
184,651
|
1,976
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,495
|
-8,478
|
-12,259
|
-189,234
|
-10,627
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
895
|
10,488
|
-5,199
|
6,808
|
1,741
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,514
|
-569
|
-367
|
-665
|
-2,730
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
243
|
109
|
0
|
167
|
1,255
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,000
|
-6,000
|
0
|
-4,000
|
-2,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
7,000
|
0
|
2,000
|
3,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-956
|
2,000
|
-2,000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54
|
166
|
122
|
85
|
394
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,783
|
-250
|
1,755
|
-4,414
|
-582
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,196
|
3,477
|
5,537
|
3,248
|
5,410
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,540
|
-9,936
|
-5,837
|
-50
|
-6,321
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,944
|
-3,324
|
-3,396
|
-3,302
|
-5,486
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,288
|
-9,783
|
-3,696
|
-104
|
-6,398
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,390
|
455
|
-7,140
|
2,290
|
-5,238
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,424
|
4,814
|
16,358
|
9,218
|
9,331
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,814
|
5,269
|
9,218
|
11,508
|
4,093
|