単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 86,032 90,260 90,610 82,483 95,457
2. Điều chỉnh cho các khoản 216,537 211,490 223,081 232,963 224,165
- Khấu hao TSCĐ 66,795 69,712 73,630 73,026 77,497
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,870 -13,979 -15,354 -7,491 -16,894
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 159,611 155,757 164,805 167,427 163,562
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 302,569 301,750 313,691 315,446 319,622
- Tăng, giảm các khoản phải thu 64,616 197,282 36,720 -244,990 52,534
- Tăng, giảm hàng tồn kho -53,325 -45,402 -16,389 -7,181 -29,042
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 32,025 -3,395 -206 38,904 147,090
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,610 1,157 524 -1,755 654
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -191,038 -181,036 -204,996 -250,436 -254,749
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20,030 -16,108 0 0 -36,910
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 131,207 254,248 129,344 -150,012 199,199
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12,137 -30,542 -42,761 -111,462 -39,707
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 700 -3,400 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -2,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,243 2,067 1,957 551 3,732
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,894 -28,475 -40,104 -114,310 -38,474
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 403,874 400
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 100,282 119,271 163,620 116,068 112,703
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -153,669 -218,830 -282,695 -299,007 -213,635
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -665
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -53,387 -99,559 -119,075 220,935 -101,198
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 66,926 126,215 -29,835 -43,388 59,527
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 262,383 329,310 455,525 425,690 382,261
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 329,310 455,525 425,690 382,302 441,788