TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,714
|
7,485
|
5,947
|
4,441
|
5,523
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,674
|
659
|
1,422
|
4,223
|
5,522
|
1. Tiền
|
1,674
|
659
|
1,422
|
4,223
|
5,522
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,236
|
3,259
|
2,443
|
218
|
0
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4,951
|
3,149
|
2,441
|
207
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
33
|
22
|
2
|
11
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
252
|
88
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,475
|
3,567
|
2,025
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
2,475
|
3,567
|
2,765
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-740
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
330
|
0
|
57
|
0
|
1
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
299
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
57
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69,598
|
68,743
|
67,129
|
56,902
|
56,483
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
3
|
3
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,489
|
4,198
|
3,018
|
731
|
311
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,276
|
4,025
|
2,886
|
731
|
311
|
- Nguyên giá
|
15,341
|
16,160
|
16,160
|
7,616
|
6,651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,065
|
-12,135
|
-13,274
|
-6,885
|
-6,340
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
213
|
172
|
132
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
284
|
284
|
284
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71
|
-112
|
-152
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
56,171
|
56,171
|
56,171
|
56,171
|
56,171
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
56,171
|
56,171
|
56,171
|
56,171
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,735
|
7,735
|
7,790
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7,806
|
7,806
|
7,806
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-71
|
-71
|
-16
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,203
|
637
|
147
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,200
|
637
|
147
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
79,311
|
76,228
|
73,077
|
61,344
|
62,006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
42,407
|
42,715
|
41,400
|
27,373
|
30,379
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16,660
|
16,968
|
15,653
|
1,402
|
4,632
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8,892
|
9,146
|
7,382
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
424
|
615
|
744
|
30
|
4
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39
|
1,143
|
1,542
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
803
|
1,444
|
720
|
679
|
335
|
6. Phải trả người lao động
|
5,762
|
3,803
|
3,300
|
134
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
211
|
1,139
|
119
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
368
|
353
|
652
|
440
|
4,293
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
372
|
253
|
173
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,747
|
25,747
|
25,747
|
25,971
|
25,747
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25,747
|
25,747
|
25,747
|
25,971
|
25,747
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,905
|
33,513
|
31,677
|
33,971
|
31,627
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,905
|
33,513
|
31,677
|
33,971
|
31,627
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21,700
|
21,700
|
21,700
|
21,700
|
21,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,049
|
9,684
|
9,684
|
9,684
|
6,684
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
2,635
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,492
|
1,100
|
-736
|
1,558
|
2,214
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
731
|
1,100
|
-736
|
1,558
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
369
|
-1,836
|
2,294
|
656
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
79,311
|
76,228
|
73,077
|
61,344
|
62,006
|