I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
70.197
|
259.256
|
24.705
|
39.703
|
-59.471
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.834
|
13.902
|
31.833
|
-17.288
|
90.089
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.069
|
2.102
|
1.297
|
1.232
|
1.397
|
- Các khoản dự phòng
|
327
|
1.638
|
391
|
-66.444
|
35.969
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-465
|
-1
|
-33.979
|
-1.377
|
-572
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.903
|
10.163
|
64.123
|
49.301
|
53.295
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
76.031
|
273.158
|
56.538
|
22.414
|
30.617
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.887
|
-1.170.260
|
-247.966
|
160.810
|
40.940
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.670
|
-42.940
|
8.428
|
49.562
|
-1.405
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-81.987
|
106.564
|
69.844
|
-77.971
|
3.107
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.496
|
1.361
|
-5.698
|
9.773
|
139
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.466
|
-8.421
|
-58.059
|
-16.611
|
-16.611
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21.347
|
-4.230
|
-7.700
|
-1.500
|
-11.471
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.165
|
-12.089
|
-1.401
|
61
|
-98
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-54.995
|
-856.858
|
-186.014
|
146.539
|
45.218
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.379
|
-64.159
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-96.205
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
96.000
|
0
|
0
|
39.618
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-104.154
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
238.000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
465
|
9.501
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
82.086
|
-54.657
|
37.641
|
39.618
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
47.999
|
500.000
|
39.880
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.700
|
449.898
|
336.193
|
0
|
-33.835
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99.003
|
-46.099
|
-232.114
|
-186.587
|
-11.811
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51.853
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56.157
|
903.799
|
143.959
|
-186.587
|
-45.645
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29.066
|
-7.717
|
-4.414
|
-430
|
-427
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.524
|
13.458
|
5.258
|
1.328
|
898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.458
|
5.742
|
1.328
|
898
|
470
|