Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 70.197 259.256 24.705 39.703 -59.471
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.834 13.902 31.833 -17.288 90.089
- Khấu hao TSCĐ 1.069 2.102 1.297 1.232 1.397
- Các khoản dự phòng 327 1.638 391 -66.444 35.969
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -465 -1 -33.979 -1.377 -572
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.903 10.163 64.123 49.301 53.295
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76.031 273.158 56.538 22.414 30.617
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16.887 -1.170.260 -247.966 160.810 40.940
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6.670 -42.940 8.428 49.562 -1.405
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -81.987 106.564 69.844 -77.971 3.107
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.496 1.361 -5.698 9.773 139
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.466 -8.421 -58.059 -16.611 -16.611
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21.347 -4.230 -7.700 -1.500 -11.471
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.165 -12.089 -1.401 61 -98
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -54.995 -856.858 -186.014 146.539 45.218
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.379 -64.159 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -96.205 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 96.000 0 0 39.618 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -104.154 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 238.000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 465 9.501 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 82.086 -54.657 37.641 39.618 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 47.999 500.000 39.880 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 46.700 449.898 336.193 0 -33.835
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -99.003 -46.099 -232.114 -186.587 -11.811
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -51.853 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -56.157 903.799 143.959 -186.587 -45.645
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -29.066 -7.717 -4.414 -430 -427
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42.524 13.458 5.258 1.328 898
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.458 5.742 1.328 898 470