I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.739
|
20.742
|
17.706
|
18.801
|
24.338
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
114.051
|
119.834
|
122.355
|
135.265
|
167.237
|
- Khấu hao TSCĐ
|
105.534
|
109.311
|
110.715
|
117.947
|
144.415
|
- Các khoản dự phòng
|
-470
|
-11
|
0
|
586
|
-221
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.425
|
-5.701
|
-6.001
|
-6.809
|
-4.732
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.412
|
16.234
|
17.641
|
23.541
|
27.775
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
130.790
|
140.576
|
140.060
|
154.065
|
191.575
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.752
|
-14.042
|
-3.481
|
-35.641
|
2.976
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-51.652
|
-22.578
|
-59.146
|
-43.244
|
-112.260
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
59.937
|
6.662
|
-41.874
|
56.457
|
114.122
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-29.857
|
-10.207
|
-7.556
|
-22.212
|
11.125
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.121
|
-16.254
|
-17.600
|
-23.183
|
-27.215
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.206
|
-4.134
|
-3.386
|
-2.030
|
-7.583
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
106
|
33
|
110
|
44
|
160
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.693
|
-7.779
|
-6.898
|
-8.621
|
-7.458
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
95.055
|
72.278
|
229
|
75.636
|
165.442
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-102.326
|
-64.650
|
-108.752
|
-199.647
|
-197.884
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.852
|
-24.315
|
-3.571
|
-35.529
|
-73.742
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
7.412
|
4.500
|
33.025
|
43.564
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.424
|
5.650
|
5.711
|
6.556
|
5.067
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-94.755
|
-75.902
|
-102.112
|
-195.594
|
-222.995
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
67.648
|
50.688
|
86.437
|
168.072
|
157.033
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.677
|
-28.003
|
-32.773
|
-31.711
|
-55.762
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-117
|
-282
|
-282
|
-880
|
-353
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.397
|
-6.646
|
-8.293
|
-7.043
|
-7.498
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35.457
|
15.758
|
45.090
|
128.437
|
93.420
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35.757
|
12.133
|
-56.793
|
8.479
|
35.867
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59.201
|
94.958
|
107.091
|
50.298
|
58.778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94.958
|
107.091
|
50.298
|
58.778
|
94.645
|