I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,539
|
15,848
|
11,323
|
-12,373
|
9,736
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38,241
|
44,035
|
43,388
|
41,572
|
45,864
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,811
|
39,693
|
36,433
|
36,478
|
38,051
|
- Các khoản dự phòng
|
-346
|
-249
|
58
|
316
|
-129
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-199
|
-2,048
|
-152
|
-2,332
|
-95
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,976
|
6,639
|
7,050
|
7,111
|
8,038
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,781
|
59,884
|
54,711
|
29,199
|
55,600
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25,913
|
-8,043
|
5,013
|
-19,908
|
-2,256
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,255
|
-37,496
|
-25,045
|
-55,973
|
-11,768
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48,572
|
39,979
|
43,828
|
78,888
|
-52,471
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
667
|
20,932
|
2,163
|
-12,636
|
2,801
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,708
|
-6,738
|
-6,867
|
-6,903
|
-7,647
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,496
|
-1,911
|
-3,176
|
|
-184
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
160
|
|
|
|
161
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,936
|
-5
|
-1,611
|
-1,905
|
-4,735
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,064
|
66,602
|
69,016
|
10,760
|
-20,499
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,741
|
-44,086
|
-25,572
|
-110,486
|
-71,200
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-720
|
-46,923
|
-25,047
|
-1,052
|
-20,349
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,575
|
26,988
|
|
|
31,617
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,028
|
1,530
|
257
|
2,252
|
857
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-857
|
-62,490
|
-50,363
|
-109,285
|
-59,076
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,927
|
48,098
|
7,111
|
95,898
|
62,504
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,294
|
-23,588
|
-9,404
|
-10,476
|
-11,414
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-88
|
-88
|
-88
|
-88
|
-88
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-7,498
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,455
|
24,421
|
-9,879
|
85,333
|
51,002
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,752
|
28,533
|
8,775
|
-13,192
|
-28,573
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,778
|
70,530
|
99,062
|
107,837
|
94,645
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70,530
|
99,062
|
107,837
|
94,645
|
66,072
|