単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,455 9,539 15,848 11,323 -12,373
2. Điều chỉnh cho các khoản 34,165 38,241 44,035 43,388 41,572
- Khấu hao TSCĐ 29,907 31,811 39,693 36,433 36,478
- Các khoản dự phòng 586 -346 -249 58 316
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,345 -199 -2,048 -152 -2,332
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 7,016 6,976 6,639 7,050 7,111
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 46,620 47,781 59,884 54,711 29,199
- Tăng, giảm các khoản phải thu -29,080 25,913 -8,043 5,013 -19,908
- Tăng, giảm hàng tồn kho -17,535 6,255 -37,496 -25,045 -55,973
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31,603 -48,572 39,979 43,828 78,888
- Tăng giảm chi phí trả trước -22,185 667 20,932 2,163 -12,636
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,025 -6,708 -6,738 -6,867 -6,903
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,250 -2,496 -1,911 -3,176
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 160
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,286 -3,936 -5 -1,611 -1,905
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,139 19,064 66,602 69,016 10,760
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -101,360 -17,741 -44,086 -25,572 -110,486
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,404 -720 -46,923 -25,047 -1,052
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 16,575 26,988
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,530 1,028 1,530 257 2,252
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -112,234 -857 -62,490 -50,363 -109,285
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 101,937 5,927 48,098 7,111 95,898
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,346 -12,294 -23,588 -9,404 -10,476
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -605 -88 -88 -88 -88
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -7,498
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 92,986 -6,455 24,421 -9,879 85,333
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,387 11,752 28,533 8,775 -13,192
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 79,165 58,778 70,530 99,062 107,837
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58,778 70,530 99,062 107,837 94,645