単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 185,252 199,637 198,225 171,263 197,175
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 185,252 199,637 198,225 171,263 197,175
Giá vốn hàng bán 102,356 94,430 112,291 79,614 109,578
Lợi nhuận gộp 82,896 105,207 85,934 91,649 87,597
Doanh thu hoạt động tài chính 2,048 152 2,332 95 1,910
Chi phí tài chính 6,639 7,050 7,111 8,038 8,466
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,639 7,050 7,111 8,038 8,466
Chi phí bán hàng 72,415 70,851 79,925 62,687 63,373
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,866 16,138 13,547 11,286 12,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,975 11,320 -12,316 9,734 5,172
Thu nhập khác 21,823 3 26 3 1
Chi phí khác 82 0
Lợi nhuận khác 21,823 3 -57 3 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,848 11,323 -12,373 9,736 5,173
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,176 2,269 -2,453 1,952 1,039
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,176 2,269 -2,453 1,952 1,039
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,672 9,054 -9,920 7,784 4,134
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,672 9,054 -9,920 7,784 4,134
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)