TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
234,207
|
200,172
|
247,744
|
290,039
|
284,419
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,778
|
70,530
|
99,062
|
107,837
|
94,645
|
1. Tiền
|
40,478
|
57,530
|
86,062
|
94,837
|
81,645
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,300
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
91,287
|
75,431
|
95,366
|
120,413
|
121,465
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,794
|
18,546
|
14,841
|
19,355
|
21,567
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,883
|
14,359
|
10,317
|
9,140
|
10,726
|
2. Trả trước cho người bán
|
646
|
660
|
768
|
7,124
|
8,237
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,724
|
5,639
|
5,619
|
5,012
|
4,840
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,458
|
-2,112
|
-1,863
|
-1,921
|
-2,237
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,934
|
26,162
|
27,647
|
35,397
|
27,706
|
1. Hàng tồn kho
|
27,934
|
26,162
|
27,647
|
35,397
|
27,706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,414
|
9,503
|
10,829
|
7,036
|
19,036
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,300
|
677
|
656
|
610
|
891
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,114
|
8,672
|
10,173
|
6,426
|
17,961
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
154
|
0
|
0
|
184
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,203,131
|
1,174,365
|
1,190,177
|
1,172,974
|
1,272,056
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,068,713
|
1,101,014
|
1,122,563
|
1,092,287
|
1,153,790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,065,919
|
1,098,327
|
1,119,984
|
1,089,816
|
1,151,427
|
- Nguyên giá
|
2,289,456
|
2,353,571
|
2,414,816
|
2,420,977
|
2,518,963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,223,537
|
-1,255,244
|
-1,294,832
|
-1,331,161
|
-1,367,536
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,144
|
2,063
|
1,982
|
1,901
|
1,820
|
- Nguyên giá
|
2,271
|
2,271
|
2,271
|
2,271
|
2,271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-126
|
-208
|
-289
|
-370
|
-451
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
649
|
623
|
596
|
570
|
544
|
- Nguyên giá
|
2,044
|
2,044
|
2,044
|
2,044
|
2,044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,394
|
-1,421
|
-1,447
|
-1,474
|
-1,500
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
69,031
|
68,988
|
57,832
|
59,966
|
75,434
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
69,031
|
68,988
|
57,832
|
59,966
|
75,434
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,437,338
|
1,374,537
|
1,437,922
|
1,463,012
|
1,556,475
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
854,051
|
783,624
|
849,352
|
865,393
|
968,781
|
I. Nợ ngắn hạn
|
204,539
|
139,974
|
175,186
|
195,630
|
232,818
|
1. Vay và nợ ngắn
|
49,038
|
48,444
|
42,349
|
44,372
|
47,827
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,533
|
1,409
|
13,620
|
24,477
|
52,830
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,221
|
14,276
|
15,525
|
18,226
|
15,872
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,684
|
5,009
|
6,906
|
6,018
|
3,952
|
6. Phải trả người lao động
|
22,514
|
15,575
|
23,847
|
39,025
|
33,103
|
7. Chi phí phải trả
|
7,893
|
8,237
|
8,421
|
8,702
|
9,094
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
61,943
|
45,085
|
55,071
|
46,973
|
64,211
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
649,512
|
643,650
|
674,167
|
669,763
|
735,963
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
280,729
|
280,729
|
280,729
|
280,729
|
265,051
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
368,783
|
362,921
|
393,437
|
389,034
|
470,912
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
583,288
|
590,913
|
588,569
|
597,620
|
587,695
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
583,013
|
590,642
|
588,301
|
597,354
|
587,435
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
568,000
|
568,000
|
568,000
|
568,000
|
568,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,013
|
22,642
|
20,301
|
29,354
|
19,435
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
274
|
272
|
269
|
265
|
260
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,712
|
1,936
|
9,447
|
7,836
|
5,930
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
274
|
272
|
269
|
265
|
260
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,437,338
|
1,374,537
|
1,437,922
|
1,463,012
|
1,556,475
|