単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 247,744 290,039 284,419 242,393 291,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,062 107,837 94,645 66,072 90,245
1. Tiền 86,062 94,837 81,645 53,072 77,245
2. Các khoản tương đương tiền 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,366 120,413 121,465 110,198 110,379
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,841 19,355 21,567 12,454 25,478
1. Phải thu khách hàng 10,317 9,140 10,726 9,918 10,637
2. Trả trước cho người bán 768 7,124 8,237 360 11,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,619 5,012 4,840 4,283 5,805
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,863 -1,921 -2,237 -2,107 -2,082
IV. Tổng hàng tồn kho 27,647 35,397 27,706 32,598 43,831
1. Hàng tồn kho 27,647 35,397 27,706 32,598 43,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,829 7,036 19,036 21,071 21,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 656 610 891 581 1,418
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,173 6,426 17,961 17,563 18,112
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 184 2,927 2,060
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,190,177 1,172,974 1,272,056 1,294,196 1,285,065
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 50 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 50 50
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,122,563 1,092,287 1,153,790 1,212,102 1,174,980
1. Tài sản cố định hữu hình 1,119,984 1,089,816 1,151,427 1,209,846 1,172,831
- Nguyên giá 2,414,816 2,420,977 2,518,963 2,615,331 2,616,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,294,832 -1,331,161 -1,367,536 -1,405,485 -1,443,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,982 1,901 1,820 1,739 1,658
- Nguyên giá 2,271 2,271 2,271 2,271 2,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -289 -370 -451 -532 -613
3. Tài sản cố định vô hình 596 570 544 517 491
- Nguyên giá 2,044 2,044 2,044 2,044 2,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,447 -1,474 -1,500 -1,527 -1,553
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 57,832 59,966 75,434 79,109 82,164
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,832 59,966 75,434 79,109 82,164
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,437,922 1,463,012 1,556,475 1,536,589 1,576,589
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 849,352 865,393 968,781 941,165 996,420
I. Nợ ngắn hạn 175,186 195,630 232,818 155,715 227,775
1. Vay và nợ ngắn 42,349 44,372 47,827 49,342 55,354
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,620 24,477 52,830 4,573 48,548
4. Người mua trả tiền trước 15,525 18,226 15,872 15,794 18,496
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,906 6,018 3,952 4,948 4,828
6. Phải trả người lao động 23,847 39,025 33,103 18,910 18,039
7. Chi phí phải trả 8,421 8,702 9,094 9,663 9,796
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 55,071 46,973 64,211 51,128 61,725
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 674,167 669,763 735,963 785,450 768,646
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 280,729 280,729 265,051 265,051 265,051
4. Vay và nợ dài hạn 393,437 389,034 470,912 520,399 503,595
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 588,569 597,620 587,695 595,424 580,168
I. Vốn chủ sở hữu 588,301 597,354 587,435 595,168 579,918
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 568,000 568,000 568,000 568,000 568,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,301 29,354 19,435 27,168 11,918
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 269 265 260 255 250
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,447 7,836 5,930 1,356 10,989
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 269 265 260 255 250
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,437,922 1,463,012 1,556,475 1,536,589 1,576,589