単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 447,290 464,070 473,809 552,277 739,806
Các khoản giảm trừ doanh thu 157 0 0 0 0
Doanh thu thuần 447,133 464,070 473,809 552,277 739,806
Giá vốn hàng bán 250,200 242,157 255,400 311,812 382,589
Lợi nhuận gộp 196,932 221,913 218,409 240,465 357,217
Doanh thu hoạt động tài chính 5,425 5,701 6,001 6,809 4,732
Chi phí tài chính 14,412 16,234 17,641 23,541 27,775
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,412 16,234 17,641 23,541 27,775
Chi phí bán hàng 139,772 176,813 172,242 187,319 280,353
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,420 38,141 40,057 40,968 51,252
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,753 -3,575 -5,529 -4,553 2,569
Thu nhập khác 0 24,317 23,453 23,359 21,851
Chi phí khác 14 0 218 5 82
Lợi nhuận khác -14 24,317 23,235 23,354 21,769
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,739 20,742 17,706 18,801 24,338
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,371 4,148 3,585 3,787 4,903
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,371 4,148 3,585 3,787 4,903
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,368 16,593 14,121 15,013 19,435
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,368 16,593 14,121 15,013 19,435
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)