Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.412 8.900 -8.041 -9.356 -2.816
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.718 18.318 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.695 -9.418 -8.041 -9.356 -2.816
4. Giá vốn hàng bán 34.098 -9.418 -8.076 -9.356 -2.816
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -6.404 0 34 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 34.511 32.000 0
7. Chi phí tài chính 202.310 386.132 337.277 315.371 163.414
-Trong đó: Chi phí lãi vay 202.310 386.132 301.348 315.371 163.414
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.319 8.933 6.804 2.856 6.297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -218.033 -395.065 -309.536 -286.227 -169.711
12. Thu nhập khác 13.479 4.027 2.822 4.751 2.181
13. Chi phí khác 13.648 6.483 31.455 2.278 395.600
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -169 -2.456 -28.633 2.473 -393.419
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -218.202 -397.521 -338.169 -283.753 -563.130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -218.202 -397.521 -338.169 -283.753 -563.130
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -218.202 -397.521 -338.169 -283.753 -563.130