TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.547.060
|
1.425.230
|
1.217.937
|
1.343.609
|
1.904.586
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
211.919
|
9.207
|
9.373
|
20.536
|
20.206
|
1. Tiền
|
21.719
|
9.207
|
9.373
|
20.536
|
20.206
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
190.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.248.326
|
1.329.989
|
1.115.142
|
1.209.658
|
1.779.105
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.248.326
|
1.329.989
|
1.115.142
|
1.209.658
|
1.779.105
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.421
|
65.471
|
73.064
|
90.997
|
88.802
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.434
|
3.630
|
26.886
|
27.388
|
27.658
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.348
|
758
|
630
|
511
|
21.372
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
69.681
|
67.125
|
51.654
|
81.120
|
62.655
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.042
|
-6.042
|
-6.105
|
-18.021
|
-22.883
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
201
|
146
|
331
|
217
|
790
|
1. Hàng tồn kho
|
201
|
146
|
331
|
217
|
790
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.193
|
20.417
|
20.026
|
22.200
|
15.683
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19.193
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
20.026
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
20.417
|
0
|
22.200
|
15.683
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.901.070
|
2.785.063
|
2.842.828
|
3.219.108
|
5.452.119
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25.250
|
25.250
|
25.250
|
25.250
|
25.250
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-25.250
|
-25.250
|
-25.250
|
-25.250
|
-25.250
|
II. Tài sản cố định
|
43.815
|
40.160
|
40.307
|
32.707
|
26.096
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43.815
|
40.160
|
40.307
|
32.707
|
26.096
|
- Nguyên giá
|
88.916
|
91.915
|
98.788
|
98.322
|
98.322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.100
|
-51.755
|
-58.481
|
-65.615
|
-72.226
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
437
|
437
|
437
|
437
|
437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
III. Bất động sản đầu tư
|
401.600
|
370.834
|
368.302
|
333.299
|
299.508
|
- Nguyên giá
|
662.224
|
664.556
|
710.424
|
705.546
|
705.931
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-260.624
|
-293.722
|
-342.122
|
-372.247
|
-406.423
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
212.988
|
214.497
|
180.575
|
181.321
|
25.394
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
8.686
|
9.678
|
9.678
|
9.678
|
9.732
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
204.302
|
204.819
|
170.897
|
171.643
|
15.663
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
467.091
|
372.364
|
452.579
|
886.290
|
583.359
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
202.840
|
202.840
|
282.840
|
413.605
|
413.605
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
171.878
|
171.878
|
171.878
|
171.878
|
171.878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-2.354
|
-2.139
|
-2.112
|
-2.124
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
92.373
|
0
|
0
|
302.919
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.775.575
|
1.787.208
|
1.801.064
|
1.785.491
|
4.517.762
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.775.575
|
1.787.208
|
1.801.064
|
1.785.491
|
4.517.762
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.448.129
|
4.210.293
|
4.060.764
|
4.562.717
|
7.356.706
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.764.931
|
3.577.857
|
3.346.557
|
3.602.187
|
6.245.937
|
I. Nợ ngắn hạn
|
874.346
|
549.231
|
329.007
|
660.333
|
2.866.492
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
595.592
|
200.243
|
71.574
|
275.926
|
2.529.693
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.199
|
1.594
|
1.580
|
720
|
2.636
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.796
|
11.505
|
9
|
277.052
|
140.775
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.227
|
11.686
|
4.057
|
1.265
|
35.322
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
3.825
|
11.195
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
366
|
306
|
75
|
206
|
1.720
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
147.385
|
113.102
|
92.191
|
96.017
|
142.014
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
99.887
|
195.162
|
146.964
|
1.393
|
3.057
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.801
|
3.671
|
2.925
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.094
|
11.961
|
9.632
|
3.930
|
80
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.890.585
|
3.028.627
|
3.017.551
|
2.941.854
|
3.379.445
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.700
|
3.797
|
3.388
|
3.120
|
13.314
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
29.697
|
30.877
|
30.348
|
28.757
|
23.277
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.246
|
0
|
0
|
0
|
138.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.856.942
|
2.993.953
|
2.983.815
|
2.909.977
|
3.177.304
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27.550
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
683.198
|
632.436
|
714.207
|
960.530
|
1.110.768
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
683.198
|
632.436
|
714.207
|
960.530
|
1.110.768
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.750
|
5.750
|
5.750
|
5.750
|
5.750
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
110.134
|
139.229
|
198.075
|
275.005
|
364.906
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
327.314
|
247.457
|
270.382
|
439.775
|
500.113
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
132.369
|
145.225
|
157.950
|
140.106
|
207.453
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
194.945
|
102.232
|
112.432
|
299.670
|
292.660
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.448.129
|
4.210.293
|
4.060.764
|
4.562.717
|
7.356.706
|