単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 263,563 271,180 268,399 235,260 367,859
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 263,563 271,180 268,399 235,260 367,859
Giá vốn hàng bán 74,869 80,178 79,018 69,584 142,327
Lợi nhuận gộp 188,694 191,002 189,381 165,677 225,532
Doanh thu hoạt động tài chính 208,910 203,482 155,578 240,967 198,559
Chi phí tài chính 11,983 4,160 8,333 9,163 8,658
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,748 1,737 7,904 8,814 7,551
Chi phí bán hàng 3,565 3,463 3,093 3,987 4,086
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,061 43,503 30,914 49,486 41,145
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 331,996 343,358 302,619 344,007 370,201
Thu nhập khác 3,741 3,328 5,052 5,891 5,842
Chi phí khác 2,341 2,648 2,184 3,486 3,740
Lợi nhuận khác 1,400 681 2,868 2,405 2,103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 333,395 344,039 305,488 346,412 372,304
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,668 49,474 49,226 46,760 55,686
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 52,668 49,474 49,226 46,760 55,686
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 280,728 294,565 256,261 299,652 316,618
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 280,728 294,565 256,261 299,652 316,618
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)