単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62,787 56,704 66,990 51,238 192,926
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 62,787 56,704 66,990 51,238 192,926
Giá vốn hàng bán 20,418 14,693 24,812 17,467 85,355
Lợi nhuận gộp 42,370 42,011 42,178 33,771 107,571
Doanh thu hoạt động tài chính 66,123 43,742 47,157 48,581 59,080
Chi phí tài chính 3,328 2,710 1,509 1,028 3,412
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,241 2,623 1,422 940 2,566
Chi phí bán hàng 2,437 271 610 696 2,509
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,475 4,519 10,036 7,924 18,666
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 75,253 78,253 77,180 72,704 142,063
Thu nhập khác 1,852 251 1,120 1,511 2,960
Chi phí khác 615 251 1,150 354 1,985
Lợi nhuận khác 1,237 -30 1,157 975
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 76,490 78,253 77,150 73,862 143,038
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,866 13,043 11,455 9,704 21,484
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 8,866 13,043 11,455 9,704 21,484
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,623 65,210 65,695 64,158 121,554
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,623 65,210 65,695 64,158 121,554
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)