単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,990 51,238 192,926 134,100 143,240
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 66,990 51,238 192,926 134,100 143,240
Giá vốn hàng bán 24,812 17,467 85,355 61,067 58,858
Lợi nhuận gộp 42,178 33,771 107,571 73,033 84,382
Doanh thu hoạt động tài chính 47,157 48,581 59,080 22,347 42,870
Chi phí tài chính 1,509 1,028 3,412 6,381 5,516
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,422 940 2,566 5,448 4,214
Chi phí bán hàng 610 696 2,509 908 866
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,036 7,924 18,666 5,042 8,809
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 77,180 72,704 142,063 83,050 112,061
Thu nhập khác 1,120 1,511 2,960 3,634 3,248
Chi phí khác 1,150 354 1,985 385 667
Lợi nhuận khác -30 1,157 975 3,249 2,582
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 77,150 73,862 143,038 86,298 114,642
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,455 9,704 21,484 17,294 17,389
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 11,455 9,704 21,484 17,294 17,389
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 65,695 64,158 121,554 69,004 97,254
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 65,695 64,158 121,554 69,004 97,254
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)