単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56,704 66,990 51,238 192,926 134,100
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 56,704 66,990 51,238 192,926 134,100
Giá vốn hàng bán 14,693 24,812 17,467 85,355 61,067
Lợi nhuận gộp 42,011 42,178 33,771 107,571 73,033
Doanh thu hoạt động tài chính 43,742 47,157 48,581 59,080 22,347
Chi phí tài chính 2,710 1,509 1,028 3,412 6,381
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,623 1,422 940 2,566 5,448
Chi phí bán hàng 271 610 696 2,509 908
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,519 10,036 7,924 18,666 5,042
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 78,253 77,180 72,704 142,063 83,050
Thu nhập khác 251 1,120 1,511 2,960 3,634
Chi phí khác 251 1,150 354 1,985 385
Lợi nhuận khác -30 1,157 975 3,249
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 78,253 77,150 73,862 143,038 86,298
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,043 11,455 9,704 21,484 17,294
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 13,043 11,455 9,704 21,484 17,294
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 65,210 65,695 64,158 121,554 69,004
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 65,210 65,695 64,158 121,554 69,004
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)