Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62,787
|
56,704
|
66,990
|
51,238
|
192,926
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
62,787
|
56,704
|
66,990
|
51,238
|
192,926
|
Giá vốn hàng bán
|
20,418
|
14,693
|
24,812
|
17,467
|
85,355
|
Lợi nhuận gộp
|
42,370
|
42,011
|
42,178
|
33,771
|
107,571
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
66,123
|
43,742
|
47,157
|
48,581
|
59,080
|
Chi phí tài chính
|
3,328
|
2,710
|
1,509
|
1,028
|
3,412
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,241
|
2,623
|
1,422
|
940
|
2,566
|
Chi phí bán hàng
|
2,437
|
271
|
610
|
696
|
2,509
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,475
|
4,519
|
10,036
|
7,924
|
18,666
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75,253
|
78,253
|
77,180
|
72,704
|
142,063
|
Thu nhập khác
|
1,852
|
251
|
1,120
|
1,511
|
2,960
|
Chi phí khác
|
615
|
251
|
1,150
|
354
|
1,985
|
Lợi nhuận khác
|
1,237
|
|
-30
|
1,157
|
975
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
76,490
|
78,253
|
77,150
|
73,862
|
143,038
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,866
|
13,043
|
11,455
|
9,704
|
21,484
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,866
|
13,043
|
11,455
|
9,704
|
21,484
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,623
|
65,210
|
65,695
|
64,158
|
121,554
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
67,623
|
65,210
|
65,695
|
64,158
|
121,554
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|