単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,344,899 1,259,309 1,318,069 1,598,364 1,898,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,536 52,582 21,430 6,521 20,206
1. Tiền 20,536 52,582 21,430 6,521 20,206
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,209,658 1,105,937 1,217,231 1,512,195 1,779,105
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,283 82,710 59,300 68,903 88,910
1. Phải thu khách hàng 28,669 26,969 28,403 28,346 27,658
2. Trả trước cho người bán 511 533 1,435 1,759 21,372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 81,120 73,230 49,548 58,798 62,655
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,016 -18,021 -20,088 -20,001 -22,776
IV. Tổng hàng tồn kho 217 30 493 834 500
1. Hàng tồn kho 217 30 493 834 500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,204 18,049 19,616 9,912 9,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 22 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 18,027 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22,204 0 19,616 9,912 9,587
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,219,081 3,319,185 3,174,837 2,929,318 5,454,806
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,250 22,250 25,250 25,250 25,250
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,250 -22,250 -25,250 -25,250 -25,250
II. Tài sản cố định 32,707 30,987 29,329 27,697 26,096
1. Tài sản cố định hữu hình 32,707 30,987 29,329 27,697 26,096
- Nguyên giá 98,322 98,322 98,322 98,322 98,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,615 -67,335 -68,993 -70,625 -72,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 437 437 437 437 437
- Giá trị hao mòn lũy kế -437 -437 -437 -437 -437
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 333,299 324,621 315,942 307,520 299,508
- Nguyên giá 705,546 705,546 705,546 705,546 705,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -372,247 -380,925 -389,604 -398,026 -406,423
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 886,263 1,000,553 870,414 635,282 583,371
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 413,605 413,605 413,605 413,605 413,605
3. Đầu tư dài hạn khác 171,878 171,878 171,878 171,878 171,878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,139 -2,112 -2,112 -2,112 -2,112
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,785,491 1,781,597 1,777,704 1,773,828 4,535,891
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,785,491 1,781,597 1,777,704 1,773,828 4,535,891
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,563,980 4,578,494 4,492,906 4,527,682 7,353,113
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,603,468 3,552,755 3,399,893 3,370,511 6,218,387
I. Nợ ngắn hạn 661,614 633,222 493,345 485,502 2,866,492
1. Vay và nợ ngắn 275,926 226,200 90,106 80,106 2,529,693
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 720 648 2,040 774 2,636
4. Người mua trả tiền trước 277,052 308,048 303,185 303,287 140,775
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,265 926 425 2,968 35,322
6. Phải trả người lao động 3,825 1,045 1,107 768 11,195
7. Chi phí phải trả 206 160 126 46 1,720
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,674 2,511 2,751 2,999 3,057
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,941,854 2,919,532 2,906,548 2,885,008 3,351,895
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 28,757 26,448 27,735 24,585 23,277
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 138,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 960,512 1,025,740 1,093,013 1,157,171 1,134,726
I. Vốn chủ sở hữu 960,512 1,025,740 1,093,013 1,157,171 1,134,726
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240,000 240,000 240,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,750 5,750 5,750 5,750 5,750
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 275,005 275,005 364,906 364,906 364,906
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 439,757 504,985 482,358 546,516 524,070
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,930 2,775 1,175 2,125 80
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,563,980 4,578,494 4,492,906 4,527,682 7,353,113