TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,318,069
|
1,598,364
|
1,898,307
|
1,913,795
|
747,748
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,430
|
6,521
|
20,206
|
237,902
|
27,457
|
1. Tiền
|
21,430
|
6,521
|
20,206
|
16,374
|
27,457
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
221,528
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,217,231
|
1,512,195
|
1,779,105
|
1,541,566
|
535,327
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,300
|
68,903
|
88,910
|
111,676
|
177,579
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,403
|
28,346
|
27,658
|
52,907
|
151,438
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,435
|
1,759
|
21,372
|
14,938
|
11,437
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
49,548
|
58,798
|
62,655
|
66,715
|
37,376
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20,088
|
-20,001
|
-22,776
|
-22,883
|
-22,671
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
493
|
834
|
500
|
697
|
1,417
|
1. Hàng tồn kho
|
493
|
834
|
500
|
697
|
1,417
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,616
|
9,912
|
9,587
|
21,954
|
5,967
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19,616
|
9,912
|
9,587
|
21,954
|
5,967
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,174,837
|
2,929,318
|
5,454,806
|
5,439,309
|
5,418,654
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25,250
|
25,250
|
25,250
|
25,250
|
25,250
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-25,250
|
-25,250
|
-25,250
|
-25,250
|
-25,250
|
II. Tài sản cố định
|
29,329
|
27,697
|
26,096
|
25,105
|
24,755
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,329
|
27,697
|
26,096
|
25,105
|
24,755
|
- Nguyên giá
|
98,322
|
98,322
|
98,322
|
98,947
|
100,229
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,993
|
-70,625
|
-72,226
|
-73,842
|
-75,474
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
437
|
437
|
437
|
437
|
437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
315,942
|
307,520
|
299,508
|
291,156
|
282,798
|
- Nguyên giá
|
705,546
|
705,546
|
705,931
|
705,931
|
705,880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-389,604
|
-398,026
|
-406,423
|
-414,775
|
-423,082
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
870,414
|
635,282
|
583,371
|
583,359
|
582,167
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
413,605
|
413,605
|
413,605
|
413,605
|
413,605
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
171,878
|
171,878
|
171,878
|
171,878
|
171,878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,112
|
-2,112
|
-2,112
|
-2,124
|
-3,316
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,777,704
|
1,773,828
|
4,535,891
|
4,498,232
|
4,477,057
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,777,704
|
1,773,828
|
4,535,891
|
4,498,232
|
4,477,057
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,492,906
|
4,527,682
|
7,353,113
|
7,353,104
|
6,166,402
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,399,893
|
3,370,511
|
6,218,387
|
6,173,332
|
4,888,705
|
I. Nợ ngắn hạn
|
493,345
|
485,502
|
2,866,492
|
2,843,274
|
1,493,128
|
1. Vay và nợ ngắn
|
90,106
|
80,106
|
2,529,693
|
2,327,000
|
951,070
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,040
|
774
|
2,636
|
733
|
5,157
|
4. Người mua trả tiền trước
|
303,185
|
303,287
|
140,775
|
107,217
|
93,757
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
425
|
2,968
|
35,322
|
10,726
|
34,581
|
6. Phải trả người lao động
|
1,107
|
768
|
11,195
|
745
|
1,262
|
7. Chi phí phải trả
|
126
|
46
|
1,720
|
1,597
|
670
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,751
|
2,999
|
3,057
|
3,094
|
3,026
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,906,548
|
2,885,008
|
3,351,895
|
3,330,058
|
3,395,577
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
27,735
|
24,585
|
23,277
|
22,730
|
21,596
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
138,000
|
138,000
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,093,013
|
1,157,171
|
1,134,726
|
1,179,772
|
1,277,697
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,093,013
|
1,157,171
|
1,134,726
|
1,179,772
|
1,277,697
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,750
|
5,750
|
5,750
|
5,750
|
5,750
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
364,906
|
364,906
|
364,906
|
364,906
|
452,704
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
482,358
|
546,516
|
524,070
|
569,117
|
579,243
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,175
|
2,125
|
80
|
17
|
1,254
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,492,906
|
4,527,682
|
7,353,113
|
7,353,104
|
6,166,402
|