I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
66,769
|
56,136
|
35,524
|
526,148
|
307,142
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,610
|
-13,156
|
-9,406
|
-17,937
|
-30,022
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,254
|
-4,219
|
-3,827
|
-3,225
|
-11,213
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,669
|
-1,530
|
-895
|
-2,323
|
-6,794
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,871
|
-13,043
|
|
-21,159
|
-23,566
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,985
|
-140
|
6,382
|
-3,261
|
30,332
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,598
|
-11,837
|
-5,549
|
-2,798,862
|
-86,673
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,752
|
12,211
|
22,230
|
-2,320,620
|
179,207
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-128
|
|
0
|
-11,865
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-351,662
|
-854,013
|
-116,332
|
-137,167
|
-50,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
341,120
|
872,859
|
61,853
|
-25,923
|
287,539
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46,561
|
74,014
|
27,346
|
52,570
|
15,572
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36,019
|
92,732
|
-27,133
|
-110,519
|
241,246
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,778
|
17,597
|
|
2,639,159
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-61,503
|
-153,692
|
-10,000
|
-51,572
|
-202,693
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-5
|
-142,763
|
-64
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49,725
|
-136,095
|
-10,005
|
2,444,825
|
-202,757
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32,046
|
-31,152
|
-14,909
|
13,685
|
217,696
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,536
|
52,582
|
21,430
|
6,521
|
20,206
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52,582
|
21,430
|
6,521
|
20,206
|
237,902
|