1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
652.853
|
576.724
|
439.158
|
914.024
|
1.441.314
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
652.853
|
576.724
|
439.158
|
914.024
|
1.441.314
|
4. Giá vốn hàng bán
|
231.477
|
247.539
|
272.697
|
400.601
|
560.751
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
421.376
|
329.185
|
166.461
|
513.422
|
880.563
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.740
|
7.765
|
6.201
|
2.316
|
47.311
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.463
|
-3.113
|
292
|
7.794
|
22.426
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.133
|
846
|
0
|
9.012
|
140
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
26.501
|
8.418
|
5.133
|
1.582
|
862
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.353
|
25.179
|
29.739
|
29.293
|
50.497
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
370.725
|
306.466
|
137.498
|
477.069
|
854.090
|
12. Thu nhập khác
|
2.049
|
973
|
428
|
2.990
|
838
|
13. Chi phí khác
|
1.455
|
7.416
|
1.140
|
17.092
|
14.914
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
594
|
-6.443
|
-712
|
-14.102
|
-14.076
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
371.319
|
300.023
|
136.786
|
462.967
|
840.014
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
74.526
|
61.481
|
27.585
|
96.159
|
232.457
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
74.526
|
61.481
|
27.585
|
96.159
|
232.457
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
296.793
|
238.542
|
109.201
|
366.808
|
607.556
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
296.793
|
238.542
|
109.201
|
366.808
|
607.556
|