Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 652.853 576.724 439.158 914.024 1.441.314
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 652.853 576.724 439.158 914.024 1.441.314
4. Giá vốn hàng bán 231.477 247.539 272.697 400.601 560.751
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 421.376 329.185 166.461 513.422 880.563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.740 7.765 6.201 2.316 47.311
7. Chi phí tài chính -1.463 -3.113 292 7.794 22.426
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.133 846 0 9.012 140
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 26.501 8.418 5.133 1.582 862
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.353 25.179 29.739 29.293 50.497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 370.725 306.466 137.498 477.069 854.090
12. Thu nhập khác 2.049 973 428 2.990 838
13. Chi phí khác 1.455 7.416 1.140 17.092 14.914
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 594 -6.443 -712 -14.102 -14.076
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 371.319 300.023 136.786 462.967 840.014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 74.526 61.481 27.585 96.159 232.457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 74.526 61.481 27.585 96.159 232.457
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 296.793 238.542 109.201 366.808 607.556
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 296.793 238.542 109.201 366.808 607.556