単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 746,604 36,783 841,489 3,762 21,251
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 746,604 36,783 841,489 3,762 21,251
Giá vốn hàng bán 258,606 15,398 338,443 2,713 8,654
Lợi nhuận gộp 487,998 21,386 503,046 1,049 12,597
Doanh thu hoạt động tài chính 1,705 3,826 8,039 15,339 20,107
Chi phí tài chính 5,985 11,163 128 11,135
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,985 1,637 0
Chi phí bán hàng 433 345 340 5 172
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,165 7,241 15,979 12,201 15,063
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 473,120 6,464 494,766 4,054 6,333
Thu nhập khác 60 800 13 0 25
Chi phí khác 15,239 623 46 137 14,107
Lợi nhuận khác -15,179 177 -34 -137 -14,082
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 457,940 6,641 494,732 3,917 -7,749
Chi phí thuế TNDN hiện hành 94,921 1,364 99,045 341 40,210
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 94,921 1,364 99,045 341 40,210
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 363,019 5,277 395,687 3,576 -47,959
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 363,019 5,277 395,687 3,576 -47,959
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)