単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,762 21,251 3,481 6,141 3,860
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 3,762 21,251 3,481 6,141 3,860
Giá vốn hàng bán 2,713 8,654 2,667 10,612 4,489
Lợi nhuận gộp 1,049 12,597 814 -4,471 -629
Doanh thu hoạt động tài chính 15,339 20,107 12,964 20,860 57,646
Chi phí tài chính 128 11,135 -10,568 -409 8,432
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 5 172 94 4 496
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,201 15,063 10,766 10,048 9,185
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,054 6,333 13,486 6,745 38,904
Thu nhập khác 0 25 21 13 25
Chi phí khác 137 14,107 4,452 3,482 17,447
Lợi nhuận khác -137 -14,082 -4,431 -3,469 -17,422
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,917 -7,749 9,055 3,276 21,482
Chi phí thuế TNDN hiện hành 341 40,210 2,702 1,351 8,780
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 341 40,210 2,702 1,351 8,780
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,576 -47,959 6,353 1,925 12,702
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,576 -47,959 6,353 1,925 12,702
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)