単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 841,489 3,762 21,251 3,481 6,141
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 841,489 3,762 21,251 3,481 6,141
Giá vốn hàng bán 338,443 2,713 8,654 2,667 10,612
Lợi nhuận gộp 503,046 1,049 12,597 814 -4,471
Doanh thu hoạt động tài chính 8,039 15,339 20,107 12,964 20,860
Chi phí tài chính 128 11,135 -10,568 -409
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 340 5 172 94 4
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,979 12,201 15,063 10,766 10,048
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 494,766 4,054 6,333 13,486 6,745
Thu nhập khác 13 0 25 21 13
Chi phí khác 46 137 14,107 4,452 3,482
Lợi nhuận khác -34 -137 -14,082 -4,431 -3,469
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 494,732 3,917 -7,749 9,055 3,276
Chi phí thuế TNDN hiện hành 99,045 341 40,210 2,702 1,351
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 99,045 341 40,210 2,702 1,351
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 395,687 3,576 -47,959 6,353 1,925
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 395,687 3,576 -47,959 6,353 1,925
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)