Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
746,604
|
36,783
|
841,489
|
3,762
|
21,251
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
746,604
|
36,783
|
841,489
|
3,762
|
21,251
|
Giá vốn hàng bán
|
258,606
|
15,398
|
338,443
|
2,713
|
8,654
|
Lợi nhuận gộp
|
487,998
|
21,386
|
503,046
|
1,049
|
12,597
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,705
|
3,826
|
8,039
|
15,339
|
20,107
|
Chi phí tài chính
|
5,985
|
11,163
|
|
128
|
11,135
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,985
|
1,637
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
433
|
345
|
340
|
5
|
172
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,165
|
7,241
|
15,979
|
12,201
|
15,063
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
473,120
|
6,464
|
494,766
|
4,054
|
6,333
|
Thu nhập khác
|
60
|
800
|
13
|
0
|
25
|
Chi phí khác
|
15,239
|
623
|
46
|
137
|
14,107
|
Lợi nhuận khác
|
-15,179
|
177
|
-34
|
-137
|
-14,082
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
457,940
|
6,641
|
494,732
|
3,917
|
-7,749
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
94,921
|
1,364
|
99,045
|
341
|
40,210
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
94,921
|
1,364
|
99,045
|
341
|
40,210
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
363,019
|
5,277
|
395,687
|
3,576
|
-47,959
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
363,019
|
5,277
|
395,687
|
3,576
|
-47,959
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|