単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,783 841,489 3,762 21,251 3,481
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 36,783 841,489 3,762 21,251 3,481
Giá vốn hàng bán 15,398 338,443 2,713 8,654 2,667
Lợi nhuận gộp 21,386 503,046 1,049 12,597 814
Doanh thu hoạt động tài chính 3,826 8,039 15,339 20,107 12,964
Chi phí tài chính 11,163 128 11,135 -10,568
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,637 0
Chi phí bán hàng 345 340 5 172 94
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,241 15,979 12,201 15,063 10,766
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,464 494,766 4,054 6,333 13,486
Thu nhập khác 800 13 0 25 21
Chi phí khác 623 46 137 14,107 4,452
Lợi nhuận khác 177 -34 -137 -14,082 -4,431
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,641 494,732 3,917 -7,749 9,055
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,364 99,045 341 40,210 2,702
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,364 99,045 341 40,210 2,702
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,277 395,687 3,576 -47,959 6,353
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,277 395,687 3,576 -47,959 6,353
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)