単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,627,244 2,400,706 2,297,156 2,117,848 1,912,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,581 453,762 387,344 577,048 197,539
1. Tiền 11,581 8,762 20,344 18,048 15,539
2. Các khoản tương đương tiền 149,000 445,000 367,000 559,000 182,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000 1,150,000 1,300,301 934,926 1,086,325
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 150,430 143,182 233,992
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -128 -11,261 -673
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,634 296,199 101,627 104,866 116,396
1. Phải thu khách hàng 1,187 237,374 29,611 29,611 29,614
2. Trả trước cho người bán 4,733 8,980 7,616 7,419 5,233
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 177,713 49,845 64,401 67,836 81,548
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 982,605 499,560 507,652 500,381 510,490
1. Hàng tồn kho 982,605 499,560 507,652 500,381 510,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 423 1,185 231 627 1,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 283 208 101 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 141 0 130 627 1,456
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 976 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62,151 63,021 62,048 60,277 58,878
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,457 49,938 49,248 48,005 46,762
1. Tài sản cố định hữu hình 48,457 49,938 49,163 47,928 46,692
- Nguyên giá 66,878 69,488 69,941 66,214 66,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,421 -19,550 -20,778 -18,287 -19,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 85 77 69
- Nguyên giá 327 327 420 420 420
- Giá trị hao mòn lũy kế -327 -327 -335 -343 -351
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 26,005 26,005 26,005 26,005 26,005
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -26,005 -26,005 -26,005 -26,005 -26,005
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,957 2,346 2,064 1,536 1,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,957 2,346 2,064 1,536 1,380
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,689,395 2,463,727 2,359,204 2,178,125 1,971,084
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 221,937 527,575 419,478 432,733 206,801
I. Nợ ngắn hạn 211,077 516,715 408,617 421,873 195,940
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,944 5,641 4,618 5,296 3,267
4. Người mua trả tiền trước 16,220 11,458 12,414 3,890 3,908
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,335 294,085 188,075 208,450 4,254
6. Phải trả người lao động 1,134 1,934 1,896 8,111 1,530
7. Chi phí phải trả 9,435 16,071 15,797 13,471 10,961
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 170,051 169,626 169,278 169,563 169,450
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,860 10,860 10,860 10,860 10,860
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,860 10,860 10,860 10,860 10,860
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,467,458 1,936,151 1,939,727 1,745,392 1,764,284
I. Vốn chủ sở hữu 1,467,458 1,936,151 1,939,727 1,745,392 1,764,284
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 609,900 609,900 1,219,799 1,219,799 1,219,799
2. Thặng dư vốn cổ phần -104,522 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 962,080 1,326,252 719,928 525,593 544,485
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 959 17,900 16,539 13,092 2,570
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,689,395 2,463,727 2,359,204 2,178,125 1,971,084