TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,955,198
|
1,627,244
|
2,400,706
|
2,297,156
|
2,117,848
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,636
|
160,581
|
453,762
|
387,344
|
577,048
|
1. Tiền
|
14,056
|
11,581
|
8,762
|
20,344
|
18,048
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,579
|
149,000
|
445,000
|
367,000
|
559,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
762,700
|
300,000
|
1,150,000
|
1,300,301
|
934,926
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
150,430
|
143,182
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-128
|
-11,261
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
172,165
|
183,634
|
296,199
|
101,627
|
104,866
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,187
|
1,187
|
237,374
|
29,611
|
29,611
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,645
|
4,733
|
8,980
|
7,616
|
7,419
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
168,333
|
177,713
|
49,845
|
64,401
|
67,836
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,002,618
|
982,605
|
499,560
|
507,652
|
500,381
|
1. Hàng tồn kho
|
1,002,618
|
982,605
|
499,560
|
507,652
|
500,381
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,079
|
423
|
1,185
|
231
|
627
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
386
|
283
|
208
|
101
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
141
|
0
|
130
|
627
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
693
|
0
|
976
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82,291
|
62,151
|
63,021
|
62,048
|
60,277
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,146
|
48,457
|
49,938
|
49,248
|
48,005
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60,146
|
48,457
|
49,938
|
49,163
|
47,928
|
- Nguyên giá
|
77,488
|
66,878
|
69,488
|
69,941
|
66,214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,342
|
-18,421
|
-19,550
|
-20,778
|
-18,287
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
85
|
77
|
- Nguyên giá
|
327
|
327
|
327
|
420
|
420
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-327
|
-327
|
-327
|
-335
|
-343
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,525
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,480
|
-26,005
|
-26,005
|
-26,005
|
-26,005
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,884
|
2,957
|
2,346
|
2,064
|
1,536
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,884
|
2,957
|
2,346
|
2,064
|
1,536
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,037,489
|
1,689,395
|
2,463,727
|
2,359,204
|
2,178,125
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
572,691
|
221,937
|
527,575
|
419,478
|
432,733
|
I. Nợ ngắn hạn
|
561,830
|
211,077
|
516,715
|
408,617
|
421,873
|
1. Vay và nợ ngắn
|
149,716
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,588
|
5,944
|
5,641
|
4,618
|
5,296
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,488
|
16,220
|
11,458
|
12,414
|
3,890
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
139,786
|
7,335
|
294,085
|
188,075
|
208,450
|
6. Phải trả người lao động
|
7,815
|
1,134
|
1,934
|
1,896
|
8,111
|
7. Chi phí phải trả
|
9,714
|
9,435
|
16,071
|
15,797
|
13,471
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
211,038
|
170,051
|
169,626
|
169,278
|
169,563
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,464,798
|
1,467,458
|
1,936,151
|
1,939,727
|
1,745,392
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,464,798
|
1,467,458
|
1,936,151
|
1,939,727
|
1,745,392
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
609,900
|
609,900
|
609,900
|
1,219,799
|
1,219,799
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-104,522
|
-104,522
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
959,421
|
962,080
|
1,326,252
|
719,928
|
525,593
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,685
|
959
|
17,900
|
16,539
|
13,092
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,037,489
|
1,689,395
|
2,463,727
|
2,359,204
|
2,178,125
|