I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,078
|
7,099
|
7,740
|
8,097
|
8,139
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,280
|
7,522
|
6,758
|
10,341
|
5,273
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,478
|
8,420
|
8,158
|
7,955
|
6,627
|
- Các khoản dự phòng
|
-332
|
|
31
|
267
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,023
|
-1,033
|
-1,545
|
2,026
|
-1,427
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
157
|
135
|
114
|
93
|
73
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,358
|
14,620
|
14,498
|
18,438
|
13,412
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,142
|
-16,786
|
-15,640
|
8,278
|
3,159
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
175
|
-400
|
-7,670
|
4,964
|
-6,086
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,403
|
-7,856
|
16,538
|
11,198
|
-13,671
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-138
|
1,116
|
224
|
-1,651
|
157
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-163
|
-142
|
-121
|
-93
|
-73
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,650
|
-893
|
-1,194
|
-1,609
|
-1,811
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,093
|
1,003
|
631
|
814
|
1,347
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,984
|
-1,947
|
-1,952
|
-2,354
|
-3,309
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,431
|
-11,284
|
5,314
|
37,983
|
-6,875
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,388
|
-1,156
|
-3,989
|
-4,241
|
-433
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
128
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
985
|
1,040
|
1,519
|
-1,968
|
1,299
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,403
|
-116
|
-2,470
|
-6,208
|
994
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-313
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-313
|
-313
|
-313
|
-313
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,248
|
-4,333
|
-4,134
|
-4,470
|
-4,680
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,561
|
-4,646
|
-4,447
|
-4,783
|
-4,993
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,466
|
-16,046
|
-1,603
|
26,991
|
-10,874
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,326
|
55,792
|
39,746
|
38,143
|
65,134
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,792
|
39,746
|
38,143
|
65,134
|
54,260
|