単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77,524 78,399 99,988 113,503 105,575
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,792 39,746 38,143 65,134 54,260
1. Tiền 31,792 17,746 21,143 65,134 54,260
2. Các khoản tương đương tiền 24,000 22,000 17,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,453 36,699 52,639 43,388 40,276
1. Phải thu khách hàng 18,845 36,292 51,575 41,654 38,436
2. Trả trước cho người bán 335 278 339 400 1,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 475 330 958 1,833 983
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -201 -201 -233 -500 -500
IV. Tổng hàng tồn kho 1,007 1,407 9,077 4,112 10,199
1. Hàng tồn kho 1,007 1,407 9,077 4,112 10,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,272 547 129 869 840
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156 28 18 109 129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 111 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,116 519 0 760 712
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39,157 30,905 26,522 24,318 17,907
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36,325 29,061 24,893 21,128 14,878
1. Tài sản cố định hữu hình 36,268 29,011 24,812 21,059 14,727
- Nguyên giá 121,886 123,041 126,990 131,181 126,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,618 -94,030 -102,179 -110,121 -111,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58 51 81 69 151
- Nguyên giá 70 70 110 110 205
- Giá trị hao mòn lũy kế -12 -19 -29 -41 -54
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,832 1,844 1,630 3,190 3,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,832 1,844 1,630 3,190 3,014
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116,681 109,304 126,510 137,821 123,482
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,648 38,860 55,416 66,125 51,433
I. Nợ ngắn hạn 35,728 30,582 47,452 58,474 47,718
1. Vay và nợ ngắn 313 313 313 313 313
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,697 1,899 13,451 19,932 11,142
4. Người mua trả tiền trước 124 123 231 133 149
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,091 1,775 3,060 2,599 2,262
6. Phải trả người lao động 25,689 20,487 25,736 30,510 29,049
7. Chi phí phải trả 2,980 3,290 1,981 2,524 2,508
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,337 1,811 1,780 1,758 2,140
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,920 8,278 7,964 7,651 3,715
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,040 6,711 6,711 6,711 3,088
4. Vay và nợ dài hạn 1,880 1,567 1,254 940 627
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70,033 70,445 71,094 71,697 72,048
I. Vốn chủ sở hữu 70,033 70,445 71,094 71,697 72,048
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,764 4,369 4,974 5,278 5,604
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,269 6,075 6,120 6,419 6,444
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 497 883 899 704 155
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116,681 109,304 126,510 137,821 123,482