1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.325
|
70.691
|
108.128
|
116.794
|
116.583
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.325
|
70.691
|
108.128
|
116.794
|
116.583
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.658
|
58.707
|
102.774
|
105.857
|
113.366
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.667
|
11.984
|
5.354
|
10.937
|
3.217
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
318
|
41
|
14
|
2.110
|
7. Chi phí tài chính
|
1.299
|
2.381
|
1.976
|
3.958
|
1.416
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.299
|
2.381
|
1.976
|
3.951
|
1.415
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
445
|
808
|
802
|
1.525
|
723
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.923
|
9.113
|
2.616
|
5.469
|
3.189
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
224
|
38
|
7
|
13. Chi phí khác
|
2.042
|
448
|
70
|
577
|
103
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.042
|
-448
|
154
|
-539
|
-96
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.882
|
8.665
|
2.770
|
4.930
|
3.092
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
404
|
1.823
|
635
|
826
|
639
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
404
|
1.823
|
635
|
826
|
639
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.478
|
6.842
|
2.136
|
4.104
|
2.453
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
89
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.478
|
6.842
|
2.136
|
4.015
|
2.453
|