Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.325 70.691 108.128 116.794 116.583
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.325 70.691 108.128 116.794 116.583
4. Giá vốn hàng bán 27.658 58.707 102.774 105.857 113.366
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.667 11.984 5.354 10.937 3.217
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 318 41 14 2.110
7. Chi phí tài chính 1.299 2.381 1.976 3.958 1.416
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.299 2.381 1.976 3.951 1.415
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 445 808 802 1.525 723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.923 9.113 2.616 5.469 3.189
12. Thu nhập khác 0 0 224 38 7
13. Chi phí khác 2.042 448 70 577 103
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.042 -448 154 -539 -96
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.882 8.665 2.770 4.930 3.092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 404 1.823 635 826 639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 404 1.823 635 826 639
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.478 6.842 2.136 4.104 2.453
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 89
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.478 6.842 2.136 4.015 2.453