I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,882
|
8,665
|
2,770
|
4,930
|
3,092
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,357
|
4,537
|
4,245
|
7,922
|
1,645
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,059
|
2,473
|
2,309
|
3,985
|
2,339
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-318
|
-41
|
-14
|
-2,110
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,299
|
2,381
|
1,976
|
3,951
|
1,415
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,238
|
13,201
|
7,015
|
12,852
|
4,737
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,928
|
41,193
|
-11,077
|
4,407
|
2,541
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-329
|
-21,416
|
-4,684
|
-10,246
|
32,053
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43,036
|
-29,097
|
1,370
|
9,215
|
-28,355
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
159
|
213
|
89
|
-302
|
-501
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,438
|
-2,383
|
-1,966
|
-4,042
|
-1,340
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-254
|
-85
|
-222
|
-2,536
|
-812
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,485
|
1,625
|
-9,474
|
9,347
|
8,323
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,849
|
|
|
|
-28,011
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17
|
|
|
-15
|
-20
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,500
|
|
-20,900
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,500
|
|
|
22,990
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
318
|
19
|
14
|
20
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,365
|
2,818
|
-20,881
|
-1
|
-5,021
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
33,000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,636
|
19,540
|
15,664
|
27,718
|
11,791
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,373
|
-23,598
|
-18,604
|
-33,734
|
-17,860
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,264
|
-4,058
|
30,059
|
-6,016
|
-6,069
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-616
|
385
|
-296
|
3,330
|
-2,768
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,288
|
672
|
1,057
|
2,360
|
3,220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
672
|
1,057
|
761
|
5,690
|
453
|