Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -22.227 -27.860 -13.980 168.879 102.862
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.408 31.679 40.865 116.249 -68.810
- Khấu hao TSCĐ 13.565 12.268 12.092 11.512 12.127
- Các khoản dự phòng -2.323 -1.101 1.321 95.762 -132.373
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 55 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.658 -6.031 945 8.921 -3.191
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.824 26.544 26.506 0 54.628
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -8.819 3.819 26.885 285.128 34.052
- Tăng, giảm các khoản phải thu 403.002 -11.328 -31.932 -80.993 363.033
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12.076 731 -2.325 9.588 -2.639
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -213.813 -12.381 -99 -47.333 -286.329
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.350 5.071 7.427 -16.158 2.312
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.292 -27.585 -26.760 -60.161
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.844 -36.983 -1.606 -7.682
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.586 0 1.948
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 584 -425 -261 -3.365 686
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 187.830 -79.080 -28.673 146.867 45.221
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.516 -485 -4.125 0 -5.538
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.180 0 13 196
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -743.392 -2.000 -8.022 -10.022 -11.750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 328.698 31.700 -530 10.128 -31.170
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2.085.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.053 0 6.705
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.364 2.173 -1.004 -1.435 23.760
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.500.718 31.389 -13.668 -1.329 -17.797
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 320.000 0 1
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.519.715 5.615 41.645 6.000 328.471
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.669 -12.716 -19.682 -439.424
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.835.046 -7.101 21.963 6.000 -110.952
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -477.842 -54.793 -20.378 151.538 -83.528
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 705.793 197.951 143.158 122.780 274.263
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -55 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 227.951 143.158 122.780 274.263 190.735