I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
103.710
|
271.347
|
176.194
|
283.448
|
481.450
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
42.408
|
181.452
|
335.134
|
470.839
|
485.753
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.168
|
5.728
|
13.926
|
8.773
|
5.311
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
833
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
41.400
|
178.859
|
345.248
|
468.076
|
517.821
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
19
|
0
|
|
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
-3.220
|
-24.040
|
-6.010
|
-38.211
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
-178
|
85
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
1.772
|
20.996
|
308.875
|
127.021
|
127.854
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
1.772
|
20.996
|
308.875
|
127.021
|
127.854
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-1.157
|
-9.436
|
-18.560
|
-306.239
|
-176.516
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-1.157
|
-9.436
|
-18.560
|
-306.239
|
-176.516
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-440.260
|
-3.428.731
|
913.132
|
-556.409
|
-5.326.323
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-447.245
|
-1.382.224
|
-266.939
|
-102.072
|
-1.644.199
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
-346.050
|
346.050
|
-350.000
|
-1.915.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-126.391
|
-1.698.676
|
836.739
|
-102.398
|
-1.788.286
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
133.376
|
-1.782
|
-2.718
|
-1.940
|
21.162
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-400.337
|
-258.996
|
-2.511.914
|
-9.728
|
502.424
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-695
|
329
|
-2.598.927
|
2.438.827
|
-160.897
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
3.220
|
24.040
|
6.010
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-60.122
|
-501.753
|
-608.857
|
-872.077
|
755.024
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
32.251
|
394
|
-800
|
7.972
|
-27.568
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-510.134
|
471.647
|
38.569
|
4.720
|
-5.491
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16
|
24.511
|
-5.222
|
-5.166
|
7.976
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
113.818
|
-44.552
|
1.090.996
|
-1.105.770
|
37.526
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-19.546
|
-44.452
|
-93.271
|
-16.948
|
-88.722
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
75.574
|
9.548
|
19.664
|
6.244
|
472.242
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.500
|
-174.669
|
-357.285
|
-491.570
|
-493.675
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-693.864
|
-3.223.368
|
-797.139
|
8.932
|
-3.905.359
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-6.134
|
-17.502
|
-9.723
|
-15.041
|
-12.981
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.134
|
-17.502
|
-9.723
|
-15.041
|
-12.981
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
600.000
|
1.000.877
|
|
|
1.005.040
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1.469.859
|
4.410.511
|
10.745.000
|
13.859.725
|
19.362.500
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1.469.859
|
4.410.511
|
10.745.000
|
13.859.725
|
19.362.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-484.859
|
-3.064.461
|
-10.031.050
|
-12.737.561
|
-17.046.664
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-484.859
|
-3.064.461
|
-10.031.050
|
-12.737.561
|
-17.046.664
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.585.000
|
2.346.927
|
713.950
|
1.122.164
|
3.320.876
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
885.002
|
-893.942
|
-92.912
|
1.116.054
|
-597.463
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
117.116
|
1.002.118
|
108.176
|
15.264
|
1.131.318
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
117.116
|
1.002.118
|
108.176
|
15.264
|
1.131.318
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
117.116
|
0
|
108.176
|
15.264
|
1.131.318
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
1.002.118
|
108.176
|
15.264
|
1.131.318
|
533.855
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
1.002.118
|
108.176
|
15.264
|
1.131.318
|
533.855
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1.002.118
|
108.176
|
15.264
|
1.131.318
|
533.855
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|