TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.169.053
|
10.058.956
|
10.114.920
|
14.280.779
|
18.283.085
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.025.757
|
2.841.257
|
1.837.987
|
1.402.443
|
2.958.874
|
1. Tiền
|
628.104
|
940.422
|
1.081.333
|
845.579
|
1.658.774
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.397.653
|
1.900.835
|
756.653
|
556.864
|
1.300.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.103.799
|
2.943.757
|
2.988.113
|
7.291.279
|
10.604.459
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
906.681
|
2.901.069
|
2.206.112
|
6.676.112
|
9.895.137
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.416
|
-1.785
|
-3.156
|
-1.814
|
-2.001
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
199.533
|
44.473
|
785.157
|
616.980
|
711.323
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.489.308
|
1.606.170
|
2.068.097
|
2.332.444
|
1.462.819
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
936.453
|
980.015
|
1.344.796
|
1.449.106
|
1.268.516
|
2. Trả trước cho người bán
|
171.181
|
143.291
|
125.183
|
97.473
|
116.554
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
344.748
|
455.078
|
574.429
|
751.914
|
43.017
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
108.390
|
98.297
|
78.618
|
84.573
|
102.075
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71.465
|
-70.511
|
-54.930
|
-50.622
|
-67.342
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.453.935
|
2.525.662
|
3.049.409
|
3.083.430
|
3.107.472
|
1. Hàng tồn kho
|
1.489.639
|
2.614.666
|
3.140.126
|
3.157.271
|
3.151.592
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-35.703
|
-89.004
|
-90.717
|
-73.841
|
-44.121
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
96.255
|
142.111
|
171.314
|
171.183
|
149.461
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23.896
|
19.894
|
40.583
|
63.552
|
34.759
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
65.363
|
111.065
|
113.578
|
95.753
|
104.707
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.996
|
11.152
|
17.153
|
11.878
|
9.994
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.167.242
|
4.964.945
|
5.966.678
|
5.907.362
|
5.557.568
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.276
|
5.966
|
1.434
|
4.238
|
8.455
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.276
|
5.966
|
1.434
|
4.238
|
8.455
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.521.305
|
3.402.059
|
3.827.266
|
4.122.135
|
4.101.147
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.796.242
|
1.721.198
|
2.000.357
|
2.372.688
|
2.439.768
|
- Nguyên giá
|
3.357.801
|
3.619.292
|
3.952.164
|
4.595.330
|
5.148.229
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.561.559
|
-1.898.094
|
-1.951.807
|
-2.222.642
|
-2.708.461
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.485
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-242
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.725.062
|
1.680.861
|
1.826.909
|
1.749.447
|
1.657.894
|
- Nguyên giá
|
2.019.456
|
2.071.653
|
2.300.168
|
2.312.721
|
2.314.326
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-294.394
|
-390.792
|
-473.259
|
-563.275
|
-656.432
|
III. Bất động sản đầu tư
|
41
|
42.989
|
413.790
|
419.445
|
417.510
|
- Nguyên giá
|
668
|
58.180
|
434.399
|
442.640
|
444.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-627
|
-15.191
|
-20.609
|
-23.195
|
-26.588
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
42.952
|
470.937
|
535.359
|
191.112
|
180.897
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
42.952
|
470.937
|
535.359
|
191.112
|
180.897
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
884.746
|
207.517
|
514.453
|
525.202
|
226.122
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
658.684
|
179.515
|
288.331
|
299.080
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.062
|
28.371
|
26.122
|
26.122
|
26.122
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-369
|
0
|
0
|
200.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200.000
|
0
|
200.000
|
200.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
409.243
|
355.122
|
505.992
|
540.415
|
544.882
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
388.704
|
336.981
|
483.418
|
507.973
|
501.995
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
19.752
|
17.355
|
21.788
|
31.656
|
42.887
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
786
|
786
|
786
|
786
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
298.681
|
480.355
|
168.384
|
104.815
|
78.555
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.336.295
|
15.023.901
|
16.081.598
|
20.188.141
|
23.840.653
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.163.142
|
7.444.247
|
8.203.214
|
11.844.692
|
14.981.202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.639.455
|
5.992.745
|
7.812.636
|
10.865.677
|
14.391.915
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.560.621
|
3.837.672
|
5.120.935
|
8.379.312
|
11.493.026
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
298.219
|
770.115
|
1.122.537
|
927.323
|
524.401
|
4. Người mua trả tiền trước
|
197.121
|
238.617
|
58.209
|
43.291
|
76.569
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46.175
|
70.827
|
57.579
|
126.117
|
140.056
|
6. Phải trả người lao động
|
123.616
|
251.770
|
332.388
|
378.108
|
460.778
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
225.315
|
411.285
|
650.101
|
481.202
|
467.554
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
17
|
3.074
|
1.231
|
409
|
2.640
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
123.368
|
300.591
|
331.913
|
360.720
|
1.044.381
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
9.770
|
9.770
|
9.770
|
10.506
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
65.003
|
99.026
|
127.974
|
159.425
|
172.003
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.523.687
|
1.451.502
|
390.579
|
979.016
|
589.288
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.208
|
42.175
|
8.227
|
8.103
|
7.302
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.258.250
|
1.152.803
|
4.215
|
602.733
|
206.653
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
229.353
|
228.265
|
350.808
|
340.504
|
335.347
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
29.876
|
28.259
|
27.328
|
27.676
|
39.619
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
366
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.173.154
|
7.579.654
|
7.878.384
|
8.343.448
|
8.859.451
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.173.154
|
7.579.654
|
7.878.384
|
8.343.448
|
8.859.451
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.163.586
|
2.163.586
|
2.163.586
|
2.162.946
|
2.162.946
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
904.737
|
904.737
|
904.737
|
904.737
|
904.737
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15.043
|
15.043
|
55.454
|
55.454
|
60.689
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-167.829
|
-167.829
|
-167.829
|
-167.189
|
-167.189
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
303.121
|
347.143
|
350.055
|
379.120
|
413.463
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
522.661
|
863.941
|
1.186.122
|
1.452.297
|
1.695.342
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
334.359
|
306.025
|
735.179
|
1.046.376
|
1.142.856
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
188.301
|
557.916
|
450.942
|
405.921
|
552.485
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.431.835
|
3.453.032
|
3.386.259
|
3.556.082
|
3.789.464
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.336.295
|
15.023.901
|
16.081.598
|
20.188.141
|
23.840.653
|