単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17,563,337 18,216,911 18,299,290 20,408,633 15,479,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,096,779 1,203,195 2,973,806 2,250,268 2,700,325
1. Tiền 778,379 686,565 1,656,705 765,717 1,303,372
2. Các khoản tương đương tiền 318,400 516,630 1,317,100 1,484,551 1,396,953
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,077,127 11,484,754 10,583,194 12,593,327 6,616,188
1. Đầu tư ngắn hạn 10,576,112 10,576,076 9,895,137 11,755,137 5,604,137
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,987 -2,329 -2,001 -2,447 -2,155
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,493,354 2,170,274 1,491,430 1,968,162 1,670,842
1. Phải thu khách hàng 1,335,606 1,911,094 1,277,487 1,611,294 1,502,679
2. Trả trước cho người bán 99,989 115,443 119,688 138,373 90,595
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 77,158 166,208 112,651 242,544 101,276
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,966 -59,989 -61,413 -67,355 -67,014
IV. Tổng hàng tồn kho 3,736,362 3,193,745 3,098,515 3,396,670 4,307,165
1. Hàng tồn kho 3,804,191 3,256,388 3,162,611 3,440,058 4,346,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -67,829 -62,642 -64,096 -43,388 -39,231
V. Tài sản ngắn hạn khác 159,715 164,943 152,345 200,206 184,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,667 36,962 34,822 41,874 37,893
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 110,510 114,714 106,932 133,161 132,870
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14,538 13,267 10,591 25,170 14,220
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,775,409 5,492,607 5,553,448 5,462,627 5,249,126
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,667 6,670 5,756 9,669 10,865
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,667 6,670 7,054 9,669 10,865
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -1,298 0 0
II. Tài sản cố định 4,055,962 4,015,697 4,110,737 4,024,886 3,969,775
1. Tài sản cố định hữu hình 2,340,861 2,322,529 2,438,878 2,386,289 2,350,532
- Nguyên giá 4,800,391 5,017,401 5,148,149 5,185,875 5,253,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,459,530 -2,694,872 -2,709,271 -2,799,586 -2,903,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,655 3,570 3,485 3,400 8,209
- Nguyên giá 3,727 3,727 3,727 3,727 8,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -72 -157 -242 -327 -472
3. Tài sản cố định vô hình 1,711,446 1,689,598 1,668,374 1,635,197 1,611,034
- Nguyên giá 2,321,682 2,323,109 2,324,806 2,314,079 2,314,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,236 -633,511 -656,432 -678,882 -703,168
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 417,908 417,721 417,510 416,651 417,245
- Nguyên giá 442,785 443,451 444,098 444,098 445,570
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,877 -25,730 -26,588 -27,447 -28,325
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 488,394 226,122 226,122 226,062 26,062
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 262,272 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 26,122 26,122 26,122 26,062 26,062
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 200,000 200,000 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 520,205 519,080 544,350 528,957 554,511
1. Chi phí trả trước dài hạn 495,807 492,085 499,445 485,685 508,393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 23,512 26,109 44,080 42,452 45,298
3. Tài sản dài hạn khác 886 886 825 820 820
VI. Lợi thế thương mại 107,657 96,881 78,555 67,979 63,213
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,338,746 23,709,518 23,852,738 25,871,260 20,728,629
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,967,735 15,014,900 15,013,726 16,868,539 11,768,757
I. Nợ ngắn hạn 14,181,587 14,246,270 14,385,116 16,372,511 11,279,200
1. Vay và nợ ngắn 12,377,293 12,047,168 11,441,475 14,062,118 9,046,983
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 446,081 587,702 522,347 400,904 833,656
4. Người mua trả tiền trước 38,996 58,724 75,081 49,471 72,539
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,899 97,713 135,465 68,231 85,536
6. Phải trả người lao động 306,612 318,778 460,778 270,638 281,653
7. Chi phí phải trả 325,550 560,624 495,237 495,608 465,499
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 452,270 388,425 1,070,462 888,261 273,866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,770 9,770 10,506 9,770 9,770
II. Nợ dài hạn 786,148 768,630 628,610 496,027 489,557
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,789 8,677 6,694 7,416 8,156
4. Vay và nợ dài hạn 405,006 411,459 259,057 108,022 112,342
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 334,925 319,808 335,026 332,833 329,592
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 39,467
7. Dự phòng phải trả dài hạn 35,962 27,221 27,467 47,390 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,371,011 8,694,618 8,842,012 9,002,722 8,959,872
I. Vốn chủ sở hữu 8,371,011 8,694,618 8,842,012 9,002,722 8,959,872
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,162,946 2,162,946 2,162,946 2,162,946 2,162,946
2. Thặng dư vốn cổ phần 904,737 904,737 904,737 904,737 904,737
3. Vốn khác của chủ sở hữu 60,689 60,689 60,689 60,689 60,689
4. Cổ phiếu quỹ -167,189 -167,189 -167,189 -167,189 -167,189
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 412,929 413,822 416,463 408,896 509,561
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,021 811 803 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,407,523 1,577,539 1,668,751 1,786,450 1,784,657
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169,431 175,020 171,123 125,095 207,564
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,588,355 3,741,262 3,794,813 3,846,193 3,704,471
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,338,746 23,709,518 23,855,738 25,871,260 20,728,629