|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
18,216,911
|
18,299,290
|
20,408,633
|
15,469,435
|
12,676,293
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,203,195
|
2,973,806
|
2,250,268
|
2,599,313
|
2,736,490
|
|
1. Tiền
|
686,565
|
1,656,705
|
765,717
|
1,244,160
|
1,407,312
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
516,630
|
1,317,100
|
1,484,551
|
1,355,153
|
1,329,178
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,484,754
|
10,583,194
|
12,593,327
|
6,717,783
|
3,569,352
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
10,576,076
|
9,895,137
|
11,755,137
|
5,604,137
|
2,227,236
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,329
|
-2,001
|
-2,447
|
-2,155
|
-1,835
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,170,274
|
1,491,430
|
1,968,162
|
1,659,527
|
2,344,125
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,911,094
|
1,277,487
|
1,611,294
|
1,491,164
|
2,139,293
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
115,443
|
119,688
|
138,373
|
89,893
|
124,016
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
166,208
|
112,651
|
242,544
|
102,177
|
83,824
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-59,989
|
-61,413
|
-67,355
|
-67,014
|
-64,314
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,193,745
|
3,098,515
|
3,396,670
|
4,319,498
|
3,771,356
|
|
1. Hàng tồn kho
|
3,256,388
|
3,162,611
|
3,440,058
|
4,359,389
|
3,807,433
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-62,642
|
-64,096
|
-43,388
|
-39,891
|
-36,076
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
164,943
|
152,345
|
200,206
|
173,314
|
254,970
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36,962
|
34,822
|
41,874
|
35,582
|
42,527
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
114,714
|
106,932
|
133,161
|
123,586
|
198,150
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,267
|
10,591
|
25,170
|
14,146
|
14,293
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,492,607
|
5,553,448
|
5,462,627
|
5,237,124
|
5,210,327
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,670
|
5,756
|
9,669
|
9,570
|
24,324
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,670
|
7,054
|
9,669
|
9,570
|
24,324
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-1,298
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,015,697
|
4,110,737
|
4,024,886
|
3,971,228
|
3,906,036
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,322,529
|
2,438,878
|
2,386,289
|
2,351,985
|
2,309,141
|
|
- Nguyên giá
|
5,017,401
|
5,148,149
|
5,185,875
|
5,255,469
|
5,255,497
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,694,872
|
-2,709,271
|
-2,799,586
|
-2,903,483
|
-2,946,356
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,570
|
3,485
|
3,400
|
8,209
|
7,943
|
|
- Nguyên giá
|
3,727
|
3,727
|
3,727
|
8,681
|
8,681
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157
|
-242
|
-327
|
-472
|
-738
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,689,598
|
1,668,374
|
1,635,197
|
1,611,034
|
1,588,952
|
|
- Nguyên giá
|
2,323,109
|
2,324,806
|
2,314,079
|
2,314,201
|
2,314,636
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-633,511
|
-656,432
|
-678,882
|
-703,168
|
-725,684
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
417,721
|
417,510
|
416,651
|
415,792
|
414,933
|
|
- Nguyên giá
|
443,451
|
444,098
|
444,098
|
444,098
|
444,098
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,730
|
-26,588
|
-27,447
|
-28,306
|
-29,165
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
226,122
|
226,122
|
226,062
|
26,062
|
26,062
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,122
|
26,122
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
200,000
|
200,000
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
519,080
|
544,350
|
528,957
|
543,805
|
544,761
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
492,085
|
499,445
|
485,685
|
512,103
|
511,602
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
26,109
|
44,080
|
42,452
|
31,702
|
31,917
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
886
|
825
|
820
|
0
|
1,242
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
96,881
|
78,555
|
67,979
|
63,213
|
59,476
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23,709,518
|
23,852,738
|
25,871,260
|
20,706,559
|
17,886,620
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,014,900
|
15,013,726
|
16,868,539
|
11,733,020
|
9,231,276
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,246,270
|
14,385,116
|
16,372,511
|
11,243,825
|
8,347,832
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,047,168
|
11,441,475
|
14,062,118
|
9,048,945
|
5,900,566
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
587,702
|
522,347
|
400,904
|
833,656
|
1,016,385
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58,724
|
75,081
|
49,471
|
73,157
|
61,699
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
97,713
|
135,465
|
68,231
|
66,955
|
104,395
|
|
6. Phải trả người lao động
|
318,778
|
460,778
|
270,638
|
280,992
|
271,968
|
|
7. Chi phí phải trả
|
560,624
|
495,237
|
495,608
|
465,166
|
595,304
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
388,425
|
1,070,462
|
888,261
|
254,116
|
179,931
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,770
|
10,506
|
9,770
|
11,139
|
11,864
|
|
II. Nợ dài hạn
|
768,630
|
628,610
|
496,027
|
489,195
|
883,444
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,677
|
6,694
|
7,416
|
8,156
|
8,277
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
411,459
|
259,057
|
108,022
|
111,980
|
511,712
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
319,808
|
335,026
|
332,833
|
329,592
|
326,654
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
39,467
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
27,221
|
27,467
|
47,390
|
0
|
36,801
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,694,618
|
8,842,012
|
9,002,722
|
8,973,539
|
8,655,344
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,694,618
|
8,842,012
|
9,002,722
|
8,973,539
|
8,655,344
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,162,946
|
2,162,946
|
2,162,946
|
2,162,946
|
2,162,946
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
904,737
|
904,737
|
904,737
|
904,737
|
904,737
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
60,689
|
60,689
|
60,689
|
60,689
|
60,689
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-167,189
|
-167,189
|
-167,189
|
-167,189
|
-167,189
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
413,822
|
416,463
|
408,896
|
470,176
|
468,253
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
811
|
803
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,577,539
|
1,668,751
|
1,786,450
|
1,783,005
|
1,654,874
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
175,020
|
171,123
|
125,095
|
207,564
|
203,864
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,741,262
|
3,794,813
|
3,846,193
|
3,759,175
|
3,571,035
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23,709,518
|
23,855,738
|
25,871,260
|
20,706,559
|
17,886,620
|