Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,356,536
|
3,590,218
|
3,575,823
|
5,193,337
|
4,411,364
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
160,041
|
128,561
|
197,749
|
109,447
|
144,705
|
Doanh thu thuần
|
4,196,494
|
3,461,657
|
3,378,075
|
5,083,891
|
4,266,659
|
Giá vốn hàng bán
|
3,198,380
|
2,839,681
|
2,687,695
|
4,107,681
|
3,190,287
|
Lợi nhuận gộp
|
998,114
|
621,976
|
690,380
|
976,210
|
1,076,372
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
152,383
|
123,658
|
120,910
|
153,881
|
225,068
|
Chi phí tài chính
|
150,436
|
105,162
|
110,913
|
242,883
|
134,335
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
116,678
|
82,675
|
82,711
|
102,569
|
85,771
|
Chi phí bán hàng
|
355,408
|
285,929
|
278,370
|
528,640
|
419,702
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
233,440
|
157,237
|
168,392
|
141,687
|
241,959
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
415,197
|
200,355
|
256,237
|
363,536
|
505,442
|
Thu nhập khác
|
17,902
|
2,858
|
2,258
|
3,844
|
3,829
|
Chi phí khác
|
8,956
|
2,671
|
2,743
|
5,915
|
3,047
|
Lợi nhuận khác
|
8,946
|
187
|
-485
|
-2,071
|
781
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,985
|
3,048
|
2,622
|
146,655
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
424,144
|
200,542
|
255,753
|
361,465
|
506,224
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
67,881
|
33,254
|
50,490
|
23,763
|
85,078
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,702
|
-1,263
|
4,303
|
-6,026
|
-6,051
|
Chi phí thuế TNDN
|
61,179
|
31,991
|
54,793
|
17,737
|
79,027
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
362,965
|
168,551
|
200,959
|
343,728
|
427,196
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
156,401
|
84,963
|
115,682
|
156,963
|
196,039
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
206,563
|
83,588
|
85,277
|
186,765
|
231,158
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|