単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,193,337 4,411,364 4,193,569 4,227,450 5,212,102
Các khoản giảm trừ doanh thu 109,447 144,705 74,071 162,956 74,001
Doanh thu thuần 5,083,891 4,266,659 4,119,498 4,064,494 5,138,101
Giá vốn hàng bán 4,107,681 3,190,287 3,425,519 3,286,660 4,122,955
Lợi nhuận gộp 976,210 1,076,372 693,979 777,834 1,015,147
Doanh thu hoạt động tài chính 153,881 225,068 187,617 211,176 134,157
Chi phí tài chính 242,883 134,335 141,664 174,952 124,150
Trong đó: Chi phí lãi vay 102,569 85,771 115,190 137,038 89,131
Chi phí bán hàng 528,640 419,702 347,578 346,276 565,377
Chi phí quản lý doanh nghiệp 141,687 241,959 156,196 156,958 155,760
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 363,536 505,442 236,159 310,825 304,016
Thu nhập khác 3,844 3,829 1,973 8,747 5,209
Chi phí khác 5,915 3,047 2,001 11,148 4,374
Lợi nhuận khác -2,071 781 -28 -2,401 834
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 146,655 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 361,465 506,224 236,131 308,424 304,851
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,763 85,078 44,181 49,029 41,580
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,026 -6,051 -2,256 -5,313 -3,108
Chi phí thuế TNDN 17,737 79,027 41,925 43,717 38,472
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 343,728 427,196 194,206 264,707 266,379
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 156,963 196,039 86,533 124,716 110,186
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 186,765 231,158 107,673 139,991 156,193
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)