Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,575,823
|
5,193,337
|
4,411,364
|
4,193,569
|
4,227,450
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
197,749
|
109,447
|
144,705
|
74,071
|
162,956
|
Doanh thu thuần
|
3,378,075
|
5,083,891
|
4,266,659
|
4,119,498
|
4,064,494
|
Giá vốn hàng bán
|
2,687,695
|
4,107,681
|
3,190,287
|
3,425,519
|
3,286,660
|
Lợi nhuận gộp
|
690,380
|
976,210
|
1,076,372
|
693,979
|
777,834
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
120,910
|
153,881
|
225,068
|
187,617
|
211,176
|
Chi phí tài chính
|
110,913
|
242,883
|
134,335
|
141,664
|
174,952
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
82,711
|
102,569
|
85,771
|
115,190
|
137,038
|
Chi phí bán hàng
|
278,370
|
528,640
|
419,702
|
347,578
|
346,276
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
168,392
|
141,687
|
241,959
|
156,196
|
156,958
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
256,237
|
363,536
|
505,442
|
236,159
|
310,825
|
Thu nhập khác
|
2,258
|
3,844
|
3,829
|
1,973
|
8,747
|
Chi phí khác
|
2,743
|
5,915
|
3,047
|
2,001
|
11,148
|
Lợi nhuận khác
|
-485
|
-2,071
|
781
|
-28
|
-2,401
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,622
|
146,655
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
255,753
|
361,465
|
506,224
|
236,131
|
308,424
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50,490
|
23,763
|
85,078
|
44,181
|
49,029
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,303
|
-6,026
|
-6,051
|
-2,256
|
-5,313
|
Chi phí thuế TNDN
|
54,793
|
17,737
|
79,027
|
41,925
|
43,717
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
200,959
|
343,728
|
427,196
|
194,206
|
264,707
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
115,682
|
156,963
|
196,039
|
86,533
|
124,716
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
85,277
|
186,765
|
231,158
|
107,673
|
139,991
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|