I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
424,144
|
200,542
|
255,753
|
361,465
|
506,224
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56,502
|
123,016
|
129,424
|
-116,107
|
16,958
|
- Khấu hao TSCĐ
|
115,264
|
140,165
|
144,636
|
115,239
|
118,422
|
- Các khoản dự phòng
|
-20,570
|
7,385
|
-4,949
|
-11,441
|
4,830
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14,643
|
-1,261
|
-694
|
13,677
|
-26,156
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-140,228
|
-105,948
|
-92,280
|
-335,702
|
-165,909
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
116,678
|
82,675
|
82,711
|
102,121
|
85,771
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
480,646
|
323,558
|
385,177
|
245,358
|
523,182
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28,539
|
-204,588
|
157,538
|
-426,369
|
596,949
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
678,020
|
33,574
|
-715,313
|
535,789
|
93,776
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
235,361
|
-532,911
|
-297,160
|
154,868
|
941,882
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11,954
|
23,935
|
16,497
|
7,034
|
-5,220
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-3,900,000
|
36
|
680,938
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-114,700
|
-70,976
|
-90,128
|
-8,737
|
-220,918
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-32,740
|
-116,804
|
-15,746
|
-3,268
|
-36,638
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
112,028
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,230,003
|
-544,211
|
-4,459,136
|
616,739
|
2,573,952
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93,264
|
-22,337
|
-103,878
|
-40,842
|
-102,817
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,142
|
1,510
|
7,097
|
2,634
|
6,838
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,266,931
|
-942,073
|
942,073
|
591,236
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2,874,764
|
1,727,535
|
-897,208
|
-1,011,192
|
211,449
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
46,130
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-200
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
131,787
|
79,251
|
244,620
|
294,735
|
244,043
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-557,168
|
843,885
|
192,704
|
-117,500
|
359,513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,051,312
|
1,968,992
|
12,231,188
|
2,685,179
|
6,643,140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,764,942
|
-1,888,959
|
-8,502,189
|
-3,011,356
|
-7,397,235
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,735
|
-28,450
|
-105,488
|
-56,448
|
-408,759
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
257,635
|
51,583
|
3,623,511
|
-382,625
|
-1,162,854
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
930,470
|
351,257
|
-642,921
|
116,614
|
1,770,611
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
864,373
|
1,402,443
|
1,753,700
|
1,096,779
|
1,203,195
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
-10,199
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,794,843
|
1,753,700
|
1,110,779
|
1,203,195
|
2,973,806
|