単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 255,753 361,465 506,224 236,131 308,424
2. Điều chỉnh cho các khoản 129,424 -116,107 16,958 96,036 125,615
- Khấu hao TSCĐ 144,636 115,239 118,422 138,815 134,948
- Các khoản dự phòng -4,949 -11,441 4,830 6,759 -12,713
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -694 13,677 -26,156 -6,117 -4,194
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -92,280 -335,702 -165,909 -158,611 -129,464
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 82,711 102,121 85,771 115,190 137,038
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 385,177 245,358 523,182 332,167 434,039
- Tăng, giảm các khoản phải thu 157,538 -426,369 596,949 -595,469 89,760
- Tăng, giảm hàng tồn kho -715,313 535,789 93,776 -288,466 -906,337
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -297,160 154,868 941,882 -307,239 -289,828
- Tăng giảm chi phí trả trước 16,497 7,034 -5,220 9,194 -18,726
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -3,900,000 36 680,938 -1,860,000 6,151,000
- Tiền lãi vay phải trả -90,128 -8,737 -220,918 -41,164 -219,096
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15,746 -3,268 -36,638 -134,529 755
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 112,028
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,459,136 616,739 2,573,952 -2,885,506 5,241,568
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -103,878 -40,842 -102,817 -82,380 -96,824
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7,097 2,634 6,838 1,640 5,731
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 942,073 591,236 -261,205 -39,190
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -897,208 -1,011,192 211,449 197,223
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,130
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -200 60 -60
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 244,620 294,735 244,043 132,775 343,624
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 192,704 -117,500 359,513 -209,110 410,504
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 12,231,188 2,685,179 6,643,140 3,363,767 8,686,763
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,502,189 -3,011,356 -7,397,235 -970,765 -13,697,577
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -105,488 -56,448 -408,759 -6,992 -191,200
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,623,511 -382,625 -1,162,854 2,386,011 -5,202,015
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -642,921 116,614 1,770,611 -708,606 450,057
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,753,700 1,096,779 1,203,195 2,958,874 2,250,268
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -10,199
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,110,779 1,203,195 2,973,806 2,250,268 2,700,325