I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.327
|
37.672
|
78.961
|
67.058
|
49.972
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
63.953
|
65.084
|
68.145
|
82.630
|
84.532
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51.326
|
42.991
|
36.413
|
32.015
|
29.149
|
- Các khoản dự phòng
|
256
|
-4.483
|
-852
|
7.771
|
13.098
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-676
|
1.613
|
2.067
|
6.440
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.947
|
-2.628
|
-110
|
-3.039
|
-725
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18.318
|
29.880
|
31.081
|
43.816
|
36.570
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73.280
|
102.756
|
147.106
|
149.688
|
134.504
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
185.697
|
7.623
|
126.443
|
-195.572
|
-34.167
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.597
|
-79.431
|
-38.190
|
-4.291
|
99.753
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-50.722
|
-52.307
|
8.231
|
-22.365
|
90.051
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.008
|
-2.300
|
-3.990
|
-2.288
|
2.863
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.318
|
-29.342
|
-32.071
|
-42.841
|
-35.467
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-608
|
-5.767
|
-7.859
|
-11.736
|
-11.500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
173.740
|
-58.768
|
199.670
|
-129.406
|
246.037
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-547.689
|
-471.459
|
-299.231
|
-185.537
|
-130.695
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
27
|
413
|
4.918
|
100
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-8.722
|
-135.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58.295
|
81.034
|
65.000
|
70.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.947
|
2.615
|
1.542
|
4.054
|
643
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-483.447
|
-396.505
|
-367.277
|
-106.565
|
-129.952
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
200.000
|
32.999
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
892.698
|
1.413.953
|
1.962.417
|
1.370.664
|
685.600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-628.427
|
-1.020.879
|
-1.827.239
|
-1.063.195
|
-779.431
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-69
|
-22
|
-56.201
|
-13
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
264.271
|
593.005
|
168.154
|
251.268
|
-93.844
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45.437
|
137.732
|
547
|
15.297
|
22.241
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98.378
|
52.692
|
190.421
|
190.913
|
206.217
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
279
|
-55
|
6
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52.692
|
190.703
|
190.913
|
206.217
|
228.458
|