I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.877
|
7.529
|
8.617
|
10.172
|
10.469
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.137
|
9.824
|
7.914
|
6.350
|
5.632
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.419
|
9.630
|
7.484
|
5.746
|
6.322
|
- Các khoản dự phòng
|
233
|
-408
|
12
|
332
|
-241
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
3
|
0
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
-1.041
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.491
|
599
|
418
|
273
|
593
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.014
|
17.352
|
16.531
|
16.522
|
16.102
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.931
|
3.779
|
987
|
-2.031
|
-4.544
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.749
|
4.595
|
546
|
8.661
|
-29.231
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.492
|
1.828
|
37.389
|
-22.160
|
17.695
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-200
|
230
|
-227
|
174
|
-662
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.515
|
-605
|
-420
|
-275
|
-561
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-702
|
-2.597
|
-1.605
|
-1.758
|
-2.576
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.897
|
-903
|
-1.389
|
-1.262
|
-2.239
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.889
|
23.678
|
51.814
|
-2.129
|
-6.017
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-511
|
-1.276
|
-2.364
|
-6.337
|
-1.609
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-50.000
|
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
45.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
|
1.185
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-511
|
-1.276
|
-52.364
|
13.663
|
-5.423
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32.726
|
661
|
1.075
|
3.232
|
515
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51.811
|
-3.995
|
-3.405
|
-2.636
|
-1.267
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
-2.911
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.840
|
-3.840
|
-4.080
|
|
-4.320
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.925
|
-7.174
|
-6.410
|
596
|
-7.982
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.547
|
15.229
|
-6.960
|
12.130
|
-19.423
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.691
|
2.144
|
17.374
|
10.414
|
22.544
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.144
|
17.374
|
10.414
|
22.544
|
3.121
|