I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,096
|
83,406
|
37,799
|
26,383
|
34,835
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-12,150
|
2,881
|
17,523
|
-13,067
|
813
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,448
|
3,763
|
4,028
|
1,887
|
1,866
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,019
|
0
|
15,365
|
-15,365
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,618
|
-1,866
|
-2,772
|
0
|
-1,385
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
547
|
985
|
902
|
412
|
331
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-8,507
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,946
|
86,287
|
55,321
|
13,317
|
35,647
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,479
|
-38,347
|
46,689
|
1,053
|
-77,706
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,871
|
-71,892
|
-12,957
|
146,460
|
-976
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,788
|
31,749
|
-2,282
|
-27,187
|
87,564
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
498
|
-2,175
|
2,299
|
353
|
52
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-547
|
-985
|
-902
|
-412
|
-331
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,208
|
-8,590
|
-17,584
|
-4,674
|
-6,895
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,869
|
0
|
2,260
|
1,826
|
272
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,721
|
-6,301
|
-7,798
|
-7,598
|
-5,576
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,343
|
-10,254
|
65,047
|
123,138
|
32,051
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,895
|
-1,934
|
-572
|
-2,552
|
-1,117
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
20
|
0
|
0
|
16
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,348
|
1,456
|
520
|
0
|
1,388
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
43,244
|
-458
|
-52
|
-2,552
|
287
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
110,500
|
365,420
|
237,576
|
245,000
|
205,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-110,500
|
-365,420
|
-237,576
|
-245,000
|
-205,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,993
|
-11,995
|
-24,960
|
-30,022
|
-14,005
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,993
|
-11,995
|
-24,960
|
-30,022
|
-14,005
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,908
|
-22,708
|
40,036
|
90,563
|
18,333
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,366
|
38,274
|
15,566
|
55,602
|
146,165
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,274
|
15,566
|
55,602
|
146,165
|
164,497
|