Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,096 83,406 37,799 26,383 34,835
2. Điều chỉnh cho các khoản -12,150 2,881 17,523 -13,067 813
- Khấu hao TSCĐ 3,448 3,763 4,028 1,887 1,866
- Các khoản dự phòng -5,019 0 15,365 -15,365 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,618 -1,866 -2,772 0 -1,385
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 547 985 902 412 331
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -8,507 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,946 86,287 55,321 13,317 35,647
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,479 -38,347 46,689 1,053 -77,706
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18,871 -71,892 -12,957 146,460 -976
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4,788 31,749 -2,282 -27,187 87,564
- Tăng giảm chi phí trả trước 498 -2,175 2,299 353 52
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -547 -985 -902 -412 -331
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,208 -8,590 -17,584 -4,674 -6,895
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9,869 0 2,260 1,826 272
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,721 -6,301 -7,798 -7,598 -5,576
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,343 -10,254 65,047 123,138 32,051
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,895 -1,934 -572 -2,552 -1,117
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 20 0 0 16
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 60,000 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,348 1,456 520 0 1,388
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 43,244 -458 -52 -2,552 287
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 110,500 365,420 237,576 245,000 205,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -110,500 -365,420 -237,576 -245,000 -205,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,993 -11,995 -24,960 -30,022 -14,005
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,993 -11,995 -24,960 -30,022 -14,005
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21,908 -22,708 40,036 90,563 18,333
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,366 38,274 15,566 55,602 146,165
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38,274 15,566 55,602 146,165 164,497