1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
287.922
|
284.536
|
229.101
|
203.933
|
26.593
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
287.922
|
284.536
|
229.101
|
203.933
|
26.593
|
4. Giá vốn hàng bán
|
282.115
|
278.420
|
222.086
|
195.592
|
23.941
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.808
|
6.117
|
7.015
|
8.341
|
2.652
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.194
|
767
|
2.828
|
2.787
|
64
|
7. Chi phí tài chính
|
1.332
|
820
|
4.678
|
3.243
|
-599
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
390
|
357
|
456
|
565
|
23
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.919
|
4.245
|
4.634
|
5.046
|
1.012
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.725
|
3.054
|
3.142
|
2.954
|
2.189
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26
|
-1.236
|
-2.611
|
-115
|
115
|
12. Thu nhập khác
|
300
|
1.365
|
442
|
86
|
2.068
|
13. Chi phí khác
|
18
|
0
|
16
|
0
|
2.122
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
282
|
1.365
|
427
|
86
|
-54
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
308
|
129
|
-2.184
|
-29
|
61
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
308
|
129
|
-2.184
|
-29
|
61
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
308
|
129
|
-2.184
|
-29
|
61
|