TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
169,333
|
143,533
|
175,714
|
175,081
|
153,983
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,230
|
16,829
|
27,022
|
11,102
|
3,434
|
1. Tiền
|
26,230
|
12,429
|
8,960
|
5,422
|
3,434
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,400
|
18,062
|
5,680
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,700
|
20,812
|
27,700
|
31,788
|
21,708
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17,700
|
20,812
|
27,700
|
31,788
|
21,708
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97,432
|
79,461
|
93,298
|
85,249
|
85,472
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41,766
|
52,406
|
82,578
|
66,628
|
84,118
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,668
|
222
|
5,944
|
6,661
|
8,298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
21,200
|
22,472
|
24,372
|
28,372
|
8,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,648
|
4,397
|
4,057
|
8,128
|
10,725
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-850
|
-37
|
-23,653
|
-24,540
|
-25,669
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,491
|
13,168
|
14,057
|
13,575
|
14,146
|
1. Hàng tồn kho
|
19,914
|
13,704
|
14,593
|
14,231
|
14,803
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,423
|
-536
|
-536
|
-656
|
-656
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,480
|
13,264
|
13,637
|
33,368
|
29,223
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
218
|
194
|
211
|
184
|
433
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,262
|
13,069
|
13,426
|
33,185
|
28,790
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,730
|
84,271
|
79,142
|
76,040
|
118,144
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,527
|
2,013
|
66
|
66
|
32,104
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
14,470
|
16,177
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27,372
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5,796
|
5,789
|
66
|
66
|
4,732
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-18,739
|
-19,953
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,077
|
20,467
|
17,936
|
15,484
|
13,080
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,257
|
19,672
|
17,165
|
14,737
|
12,358
|
- Nguyên giá
|
30,084
|
31,428
|
31,428
|
31,428
|
31,428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,827
|
-11,756
|
-14,262
|
-16,690
|
-19,070
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
820
|
796
|
771
|
747
|
722
|
- Nguyên giá
|
1,409
|
1,409
|
1,409
|
1,409
|
1,409
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-589
|
-613
|
-638
|
-662
|
-686
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,735
|
1,669
|
1,852
|
1,968
|
1,852
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,735
|
1,669
|
1,852
|
1,968
|
1,852
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
241
|
0
|
56
|
0
|
16,303
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,303
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
241
|
0
|
56
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,150
|
60,122
|
59,232
|
58,522
|
54,805
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,045
|
60,053
|
59,201
|
58,492
|
54,774
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
105
|
68
|
31
|
31
|
31
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
219,063
|
227,805
|
254,855
|
251,121
|
272,126
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,280
|
63,253
|
86,562
|
82,899
|
105,746
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,962
|
62,828
|
69,374
|
82,277
|
105,272
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16,958
|
16,947
|
0
|
17,323
|
17,827
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32,380
|
37,204
|
61,575
|
55,221
|
77,383
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,250
|
1,221
|
1,204
|
2,012
|
895
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
155
|
118
|
58
|
91
|
124
|
6. Phải trả người lao động
|
913
|
1,510
|
558
|
509
|
115
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,052
|
2,359
|
3,524
|
4,822
|
6,072
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
268
|
219
|
204
|
192
|
140
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,374
|
2,156
|
2,154
|
2,091
|
2,522
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
304
|
911
|
97
|
0
|
193
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
309
|
182
|
0
|
16
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,318
|
425
|
17,188
|
622
|
475
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
350
|
391
|
422
|
564
|
409
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
16,732
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
969
|
34
|
34
|
58
|
66
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
160,782
|
164,552
|
168,294
|
168,223
|
166,380
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
160,782
|
164,552
|
168,294
|
168,223
|
166,380
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
188,700
|
188,700
|
188,700
|
188,700
|
188,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,480
|
15,480
|
15,480
|
15,480
|
15,480
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,597
|
2,597
|
2,597
|
2,597
|
2,597
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
337
|
337
|
337
|
337
|
337
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-46,331
|
-42,561
|
-38,820
|
-38,891
|
-40,733
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5,564
|
-46,331
|
-42,561
|
-38,820
|
-41,593
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-40,768
|
3,770
|
3,741
|
-71
|
859
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
219,063
|
227,805
|
254,855
|
251,121
|
272,126
|