1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.524
|
3.003
|
1.516
|
689
|
2.560
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.524
|
3.003
|
1.516
|
689
|
2.560
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.054
|
2.269
|
0
|
286
|
1.191
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
470
|
734
|
1.516
|
403
|
1.369
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
384
|
368
|
139
|
24
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.512
|
1.343
|
955
|
1.299
|
770
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.425
|
-977
|
421
|
-919
|
600
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
29
|
23
|
7
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-29
|
-23
|
-7
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.454
|
-999
|
414
|
-919
|
600
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.454
|
-999
|
414
|
-919
|
600
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.454
|
-999
|
414
|
-919
|
600
|