Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.524 3.003 1.516 689 2.560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.524 3.003 1.516 689 2.560
4. Giá vốn hàng bán 2.054 2.269 0 286 1.191
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 470 734 1.516 403 1.369
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 384 368 139 24 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.512 1.343 955 1.299 770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.425 -977 421 -919 600
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 29 23 7 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -29 -23 -7 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.454 -999 414 -919 600
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.454 -999 414 -919 600
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.454 -999 414 -919 600