TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103.689
|
107.936
|
108.564
|
104.212
|
103.181
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.456
|
7.429
|
2.566
|
3.142
|
3.178
|
1. Tiền
|
5.456
|
7.429
|
2.566
|
3.142
|
3.178
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93.750
|
96.198
|
102.367
|
98.159
|
97.634
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
108.620
|
111.044
|
111.573
|
110.877
|
111.822
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.471
|
28.132
|
28.427
|
28.389
|
28.323
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.188
|
2.550
|
7.896
|
4.423
|
3.018
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45.529
|
-45.529
|
-45.529
|
-45.529
|
-45.529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70
|
76
|
113
|
110
|
88
|
1. Hàng tồn kho
|
70
|
76
|
113
|
110
|
88
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.413
|
4.234
|
3.517
|
2.801
|
2.282
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.413
|
4.234
|
3.517
|
2.801
|
2.282
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
173.182
|
162.006
|
159.050
|
156.270
|
151.712
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23
|
23
|
3
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23
|
23
|
3
|
3
|
3
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99.584
|
97.986
|
96.295
|
96.098
|
92.679
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
99.584
|
97.986
|
96.295
|
96.098
|
92.679
|
- Nguyên giá
|
215.453
|
215.658
|
214.332
|
214.332
|
214.332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115.869
|
-117.672
|
-118.037
|
-118.234
|
-121.653
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
442
|
442
|
442
|
442
|
442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
III. Bất động sản đầu tư
|
53.902
|
45.366
|
44.929
|
43.033
|
42.596
|
- Nguyên giá
|
66.045
|
57.693
|
57.693
|
57.693
|
57.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.142
|
-12.327
|
-12.763
|
-14.659
|
-15.096
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.545
|
6.820
|
6.635
|
6.635
|
6.635
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.173
|
12.173
|
12.173
|
12.173
|
12.173
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.628
|
-5.353
|
-5.538
|
-5.538
|
-5.538
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.128
|
11.811
|
11.188
|
10.501
|
9.799
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.128
|
11.811
|
11.188
|
10.501
|
9.799
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
276.871
|
269.942
|
267.613
|
260.482
|
254.893
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
129.177
|
128.674
|
125.774
|
116.447
|
112.159
|
I. Nợ ngắn hạn
|
129.023
|
128.520
|
125.611
|
116.283
|
111.995
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
126.169
|
124.967
|
120.912
|
112.896
|
108.806
|
4. Người mua trả tiền trước
|
110
|
271
|
268
|
543
|
296
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
352
|
439
|
434
|
308
|
355
|
6. Phải trả người lao động
|
1.951
|
2.006
|
1.920
|
1.870
|
1.859
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
211
|
401
|
330
|
164
|
186
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6
|
224
|
282
|
282
|
282
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
179
|
170
|
1.420
|
174
|
166
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45
|
41
|
44
|
45
|
45
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
154
|
154
|
164
|
164
|
164
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
154
|
154
|
164
|
164
|
164
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
147.694
|
141.268
|
141.839
|
144.035
|
142.734
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
147.694
|
141.268
|
141.839
|
144.035
|
142.734
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22.820
|
22.820
|
22.820
|
22.820
|
22.820
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
117
|
117
|
117
|
117
|
117
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-25.242
|
-31.668
|
-31.097
|
-28.902
|
-30.202
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-32.927
|
-34.488
|
-34.488
|
-34.488
|
-34.488
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.684
|
2.820
|
3.391
|
5.586
|
4.286
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
276.871
|
269.942
|
267.613
|
260.482
|
254.893
|