Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 108,564 104,212 103,181 100,629 101,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,566 3,142 3,178 3,262 2,079
1. Tiền 2,566 3,142 3,178 3,262 2,079
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,367 98,159 97,634 95,373 97,854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,573 110,877 111,822 111,818 113,207
2. Trả trước cho người bán 28,427 28,389 28,323 28,323 28,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,896 4,423 3,018 761 1,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,529 -45,529 -45,529 -45,529 -45,529
IV. Tổng hàng tồn kho 113 110 88 94 85
1. Hàng tồn kho 113 110 88 94 85
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,517 2,801 2,282 1,899 1,248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,517 2,801 2,282 1,899 1,168
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 79
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 159,050 156,270 151,712 150,457 146,902
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 3 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3 3 3 3 3
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96,295 96,098 92,679 90,768 89,107
1. Tài sản cố định hữu hình 96,295 96,098 92,679 90,768 89,107
- Nguyên giá 214,332 214,332 214,332 214,332 214,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,037 -118,234 -121,653 -123,564 -125,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 442 442 442 442 442
- Giá trị hao mòn lũy kế -442 -442 -442 -442 -442
III. Bất động sản đầu tư 44,929 43,033 42,596 44,055 43,181
- Nguyên giá 57,693 57,693 57,693 57,693 57,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,763 -14,659 -15,096 -13,638 -14,512
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,635 6,635 6,635 6,441 6,441
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 12,173 12,173 12,173 12,173 12,173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,538 -5,538 -5,538 -5,732 -5,732
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11,188 10,501 9,799 9,191 8,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,188 10,501 9,799 9,191 8,171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,613 260,482 254,893 251,086 248,168
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125,774 116,447 112,159 106,740 103,444
I. Nợ ngắn hạn 125,611 116,283 111,995 106,576 103,230
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 120,912 112,896 108,806 103,415 99,959
4. Người mua trả tiền trước 268 543 296 50 296
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 434 308 355 370 345
6. Phải trả người lao động 1,920 1,870 1,859 1,840 1,820
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 330 164 186 207 250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 282 282 282 375 318
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,420 174 166 280 202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44 45 45 40 39
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 164 164 164 164 214
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 164 164 164 164 214
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141,839 144,035 142,734 144,346 144,724
I. Vốn chủ sở hữu 141,839 144,035 142,734 144,346 144,724
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,820 22,820 22,820 22,820 22,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 117 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 117 117 117 0 117
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31,097 -28,902 -30,202 -28,591 -28,212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -34,488 -34,488 -34,488 -30,477 -30,477
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,391 5,586 4,286 1,886 2,264
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,613 260,482 254,893 251,086 248,168