Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,442
|
10,793
|
10,757
|
11,570
|
11,329
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
11,442
|
10,793
|
10,757
|
11,570
|
11,329
|
Giá vốn hàng bán
|
7,522
|
4,948
|
8,453
|
6,038
|
8,600
|
Lợi nhuận gộp
|
3,920
|
5,845
|
2,304
|
5,532
|
2,728
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
196
|
151
|
127
|
166
|
130
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,687
|
3,472
|
3,476
|
3,484
|
1,669
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,039
|
2,223
|
-1,299
|
1,882
|
931
|
Thu nhập khác
|
256
|
158
|
66
|
76
|
165
|
Chi phí khác
|
189
|
186
|
67
|
72
|
164
|
Lợi nhuận khác
|
67
|
-28
|
-1
|
4
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,106
|
2,196
|
-1,300
|
1,886
|
932
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,106
|
2,196
|
-1,300
|
1,886
|
932
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,106
|
2,196
|
-1,300
|
1,886
|
932
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|