単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,442 10,793 10,757 11,570 11,329
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 11,442 10,793 10,757 11,570 11,329
Giá vốn hàng bán 7,522 4,948 8,453 6,038 8,600
Lợi nhuận gộp 3,920 5,845 2,304 5,532 2,728
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 196 151 127 166 130
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,687 3,472 3,476 3,484 1,669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,039 2,223 -1,299 1,882 931
Thu nhập khác 256 158 66 76 165
Chi phí khác 189 186 67 72 164
Lợi nhuận khác 67 -28 -1 4 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,106 2,196 -1,300 1,886 932
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,106 2,196 -1,300 1,886 932
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,106 2,196 -1,300 1,886 932
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)