Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,523
|
21,151
|
49,524
|
48,584
|
47,312
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
38,523
|
21,151
|
49,524
|
48,584
|
47,312
|
Giá vốn hàng bán
|
33,797
|
25,269
|
31,447
|
28,918
|
31,641
|
Lợi nhuận gộp
|
4,726
|
-4,118
|
18,077
|
19,667
|
15,671
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
36
|
15
|
5
|
3
|
6
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
2,249
|
352
|
185
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
535
|
395
|
394
|
597
|
669
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,684
|
6,127
|
8,543
|
10,431
|
10,822
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,456
|
-10,625
|
6,896
|
8,290
|
4,001
|
Thu nhập khác
|
478
|
385
|
1,256
|
820
|
839
|
Chi phí khác
|
474
|
1,164
|
493
|
1,426
|
554
|
Lợi nhuận khác
|
4
|
-779
|
763
|
-606
|
286
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,453
|
-11,404
|
7,659
|
7,684
|
4,286
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
552
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
552
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,005
|
-11,404
|
7,659
|
7,684
|
4,286
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,005
|
-11,404
|
7,659
|
7,684
|
4,286
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|